Đang truy cập: 343 Trong ngày: 637 Trong tuần: 2450 Lượt truy cập: 6438802 |
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Tạ Kim Chi Ngày 22/06/97 Mã 12046
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 8,0 7,1 6,9
Địa Lý 8 8 5,5 6,9 7,0
GDQP 6 5 8,0 6,6 7,3
Hóa Học 10 8,5 6,5 8,5 7,8 5,0 7,0 7,2
Công Nghệ 8 8,3 7,8 7,8 7,8
Lịch Sử 4 6 8,5 9,3 7,6 7,7
Môn Học TC 7 7 7 7 8,0 7,2 7,4
Ngoại Ngữ 10 9 8 6 7 6,3 7,3 7,3
Sinh Vật 7 7 5,5 5,8 9,3 7,4 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6,5 7,5 6,9 7,1
Toán 10 7 9 5 6,5 9 6,8 8,5 7,9 7,8
Vật Lý 8 4 8 7,5 7,0 6,8 6,9
Văn 6 7 8 6 5,5 6 7,0 6,4 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,2 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Chiếng Quyên Cầu Ngày 23/04/96 Mã 12166
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 7,0 7,7 7,5
Địa Lý 7 7,3 5,0 6,2 6,5
GDQP 7 7 9,0 7,9 8,0
Hóa Học 4 6 4,3 8,5 7,3 6,8 6,1 6,2
Công Nghệ 7 4,3 6,5 5,9 6,0
Lịch Sử 7 6 7,3 6,7 6,4
Môn Học TC 7 5 8 0 7,0 5,4 5,7
Ngoại Ngữ 10 7 6 3,5 5 4,0 5,0 5,2
Sinh Vật 8 7 8 8,3 9,0 8,3 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 5,5 4,5 4,9 5,1
Toán 8 8 8 8 2,8 6 7,5 6,8 6,7 6,4
Vật Lý 8 7 7 5,3 5,5 5,9 5,9
Văn 7 7 7 7 5 5 7,0 6,3 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 5 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Thế Châu Ngày 17/03/97 Mã 12167
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 7 9,0 7,7 7,6
Địa Lý 8 7,3 6,5 7,3 7,4
GDQP 8 9 9,0 8,6 8,8
Hóa Học 10 9 9,3 9,5 8,3 8,8 9,0 8,7
Công Nghệ 9 9,8 8,8 9,1 7,8
Lịch Sử 9 7 8,8 7,8 7,9
Môn Học TC 8 7 9 7 7,0 7,4 7,6
Ngoại Ngữ 10 9 7 5,5 6 8,0 7,2 7,1
Sinh Vật 8 9 4,5 6,8 8,8 7,7 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6,5 4,5 5,5 6,3
Toán 8 10 9 7 8 9,3 7 8,0 8,0 8,2
Vật Lý 9 5 7 6 5,0 6,2 6,5
Văn 7 6 7 5 5 7,5 6,3 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Văn Thị Tường Giang Ngày 19/07/97 Mã 12168
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 2,5 5,6 5,6
Địa Lý 7 4 4,5 5,2 5,6
GDQP 7 6 7,0 6,7 6,9
Hóa Học 4 8 5 6 2 4,8 5,0 4,5 4,6
Công Nghệ 6 3,3 6,0 5,2 4,8
Lịch Sử 0 5 5 6,3 5,0 4,5
Môn Học TC 6 6 7 6 7,0 6,4 6,6
Ngoại Ngữ 10 7 5 4 4,5 4,3 5,1 5,4
Sinh Vật 7 7 3,5 5 4,0 4,9 4,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 5,5 4,0 5,1 5,3
Toán 9 8 2 10 6 5,3 3,5 6,0 6,0 5,6
Vật Lý 8 6 8 5,5 2,3 4,8 4,9
Văn 4 6 6 3,5 6 2,0 4,1 4,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 5 Vắng Không 1
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Ngọc Hà Ngày 29/09/97 Mã 12169
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 8,5 6,8 7,1
Địa Lý 8 6,8 9,0 8,2 8,3
GDQP 7 7 8,0 7,3 7,5
Hóa Học 10 9 9 8,3 9 7,3 7,8 8,3 8,1
Công Nghệ 7 8 6,5 7,2 6,6
Lịch Sử 9 8 8,0 8,1 8,3
Môn Học TC 7 7 8 7 8,0 7,4 7,7
Ngoại Ngữ 10 9 9 7 8 8,0 8,0 8,0
Sinh Vật 7 7 4,5 6,3 8,0 6,9 7,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 2 5 7,0 5,9 6,2
Toán 9 9 10 10 8 10 9,5 9,0 9,3 9,0
Vật Lý 9 5 9 7 7,0 7,2 7,1
Văn 7 8 6 5 5,5 8,0 6,6 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Kim Hạnh Ngày 20/03/96 Mã 12170
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 4,5 4,6 4,8
Địa Lý 7 8 1 3,5 4,3 4,6
GDQP 4 5 8,0 6,0 6,3
Hóa Học 9 5 7,3 5 7,3 4,0 5,6 5,6
Công Nghệ 8 8,5 7,3 7,7 6,9
Lịch Sử 6 6,5 5,5 5,8 5,5
Môn Học TC 7 7 5 7 7,0 6,5 6,4
Ngoại Ngữ 6 6 6 3 4,5 3,8 4,2 4,4
Sinh Vật 0 7 5 5,8 6,5 5,4 5,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6,5 6,5 6,2 6,5
Toán 4 8 2 4,5 4,8 3,5 5,0 5,0 4,4
Vật Lý 8 5 7 7,5 5,5 6,4 6,0
Văn 7 7 6 5 6,5 4,5 5,6 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Thu Hiền Ngày 12/02/97 Mã 12171
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 7,3 7,4 7,5
Địa Lý 8 6,5 7,5 7,4 7,6
GDQP 8 8 8,0 8,0 8,3
Hóa Học 5 9 9,8 8,5 8 7,8 8,1 7,9
Công Nghệ 9 8,5 8,5 8,5 7,6
Lịch Sử 9 7 8,5 8,1 8,2
Môn Học TC 7 5 7 6 7,0 6,5 6,8
Ngoại Ngữ 10 8 9 8 8,5 8,5 8,4 8,6
Sinh Vật 6 7 3,5 7,8 9,3 7,5 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5 6,0 5,9 6,8
Toán 10 7 10 9 7,5 9,5 8,5 9,0 8,2 7,8
Vật Lý 8 5 8 7,5 7,5 7,2 6,8
Văn 7 7 7 5 5 6,0 6,0 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Văn Hoàn Ngày 10/09/97 Mã 12173
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 1 6 7,5 5,2 5,6
Địa Lý 8 8 4 6,0 6,4 6,6
GDQP 7 9 9,0 8,4 8,5
Hóa Học 9 5,5 5,8 7,5 6 6,3 6,5 5,6
Công Nghệ 9 8,8 9,0 8,2 7,7
Lịch Sử 6 8,5 7,5 7,5 7,5
Môn Học TC 8 5 7 6 8,0 6,8 7,3
Ngoại Ngữ 2 6 7 4 3,5 5,0 4,4 4,4
Sinh Vật 8 8 4,5 7 8,5 7,5 7,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5,5 6,5 6,1 6,2
Toán 0 8 7 1,5 6,8 7,5 6,0 5,7 5,7
Vật Lý 8 5 6 5,5 3,5 4,8 5,2
Văn 5 7 6 4 5 6,5 5,6 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Thị Cẩm Hồng Ngày 15/11/97 Mã 12174
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 8,0 6,0 6,3
Địa Lý 8 8 4 9,5 7,6 7,9
GDQP 6 4 9,0 6,6 7,3
Hóa Học 9 6 6,5 4 5,3 4,0 5,1 5,4
Công Nghệ 7 8,5 7,0 7,6 6,7
Lịch Sử 5 7 5,3 6,0 6,5
Môn Học TC 7 7 7 6 7,0 6,6 6,9
Ngoại Ngữ 10 6 8 5,5 6 5,0 6,3 6,8
Sinh Vật 8 9 5 6,8 8,8 7,8 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 7,5 6,6 6,8
Toán 10 7 4 2 3,8 6,5 3,5 8,0 5,7 6,0
Vật Lý 8 5 8 8,5 4,5 6,1 5,9
Văn 8 8 8 6,5 7 6,5 7,0 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Trọng Lê Hữu Ngày 27/01/97 Mã 12175
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6,0 6,8 6,4
Địa Lý 7 5,8 2,5 4,6 5,1
GDQP 7 4 7,0 5,7 6,6
Hóa Học 2 5 6 3 6,5 3,0 4,1 4,0
Công Nghệ 6 7 5,3 5,4 5,1
Lịch Sử 7 5 4,3 5,1 5,2
Môn Học TC 5 7 9 7 8,0 7,3 6,9
Ngoại Ngữ 10 4 4 4 3,5 5,8 4,7 4,2
Sinh Vật 8 7 4,5 5,8 5,8 6,1 5,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5 5,5 5,6 5,5
Toán 3 0 2 4 2,3 ,3 5,0 2,7 2,8
Vật Lý 8 4 4 4,3 3,5 4,2 4,4
Văn 4 6 7 6 6 3,5 2,0 4,3 4,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,0 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lương Gia Huy Ngày 02/02/97 Mã 12176
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 5,0 4,4 4,6
Địa Lý 8 5,3 4,0 5,1 5,3
GDQP 7 4 8,0 6,3 6,9
Hóa Học 4 4 5,3 3 3,3 4,5 4,1 4,5
Công Nghệ 5 5 4,8 4,6 5,0
Lịch Sử 0 6 4 5,0 4,1 4,1
Môn Học TC 8 6 6 6 7,0 6,5 6,5
Ngoại Ngữ 0 5 6 2 3,5 3,0 3,1 3,2
Sinh Vật 7 7 6,5 6,3 4,0 5,6 6,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 4 5,0 4,9 4,9
Toán 10 7 9 4,5 4,8 3,5 6,0 5,8 5,5
Vật Lý 7 2 6 6 1,5 3,7 4,0
Văn 4 7 4 5 5 5,0 4,7 4,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,9 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Phương Khánh Ngày 07/01/97 Mã 12177
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 8,5 7,5 7,6
Địa Lý 8 7,5 9,0 8,4 8,5
GDQP 7 7 9,0 7,9 7,7
Hóa Học 5 6 8,8 8,5 7 8,0 7,5 7,5
Công Nghệ 6 8 8,5 7,3 7,2 6,9
Lịch Sử 9 9,5 8,5 8,6 8,8
Môn Học TC 7 7 8 0 7,0 5,7 6,3
Ngoại Ngữ 10 10 9 9 8 8,3 8,7 8,7
Sinh Vật 8 7 4,5 5,8 9,0 7,3 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 6 6,5 6,1 6,5
Toán 8 8 10 8 7 8 9 9,3 8,5 8,5
Vật Lý 8 5 7 7 9,5 7,7 7,8
Văn 8 6 8 6,5 6,5 6,5 6,8 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Cao Đặng Ngọc Hoài Kiên Ngày 27/09/97 Mã 12178
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 7,8 6,2 6,1
Địa Lý 8 6,5 5,5 6,2 6,8
GDQP 5 4 8,0 6,4 6,6
Hóa Học 6 7 5,3 7 4,5 7,0 6,2 6,0
Công Nghệ 7 4 6,5 5,7 5,3
Lịch Sử 5 6,5 8,8 7,2 6,8
Môn Học TC 7 6 5 6 8,0 6,5 6,3
Ngoại Ngữ 5 7 7 4,5 5,5 5,8 5,4 5,2
Sinh Vật 7 7 3,5 5 7,8 6,4 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 6,5 6,6 6,4
Toán 1 7 9 3,8 5 5 6,0 5,4 5,0
Vật Lý 7 3 7 5,3 5,5 5,2 5,2
Văn 4 7 8 7 4,5 5 5,0 5,5 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 5 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thanh Lâm Ngày 21/03/97 Mã 12179
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 5,0 5,7 5,8
Địa Lý 7 5 7,8 6,9 6,9
GDQP 7 8 7,0 7,4 7,5
Hóa Học 1 6 4,8 6 5 2,8 4,3 4,2
Công Nghệ 5 3,3 4,3 4,0 4,5
Lịch Sử 0 8 6 8,5 6,7 6,4
Môn Học TC 7 7 8 0 7,0 5,7 6,3
Ngoại Ngữ 10 7 5 5 5 5,3 5,8 6,0
Sinh Vật 0 7 7 3,8 7,5 5,5 5,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6,5 5,0 6,0 6,0
Toán 7 7 8 4,5 4,8 2,5 5,8 4,8 4,4
Vật Lý 7 4 4 4 4,0 4,2 4,3
Văn 4 3 7 6 4,5 3,5 4,7 4,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,5 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Tăng Thành Luân Ngày 05/10/97 Mã 12180
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 2 7 7,5 5,8 5,7
Địa Lý 6 5 4,5 5,2 5,9
GDQP 4 6 9,0 6,9 7,5
Hóa Học 8 6 4,5 5 6 3,8 4,9 4,9
Công Nghệ 8 7 7,8 7,6 6,8
Lịch Sử 0 8 5,5 7,0 5,6 5,9
Môn Học TC 4 6 9 5 7,0 6,5 6,5
Ngoại Ngữ 10 7 6 5 2 3,5 4,8 5,0
Sinh Vật 5 9 6 5,3 6,3 6,2 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 5 6,5 5,6 5,5
Toán 0 9 9 7 2,3 5 2,5 4,5 4,7 5,1
Vật Lý 8 7 7 6,8 5,8 6,0 5,6
Văn 6 4 6 5 5 3,5 4,6 4,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị ái My Ngày 25/01/97 Mã 12181
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 6,5 5,9 6,1
Địa Lý 8 7,8 8,5 8,0 7,7
GDQP 2 5 7,0 5,3 6,3
Hóa Học 8 6 4,8 7,5 3,8 8,5 6,3 5,9
Công Nghệ 7 6,8 6,8 6,6 6,2
Lịch Sử 5 6,5 8,5 7,1 6,8
Môn Học TC 7 6 5 7 8,0 6,7 6,5
Ngoại Ngữ 10 9 6 6 4,5 7,0 6,4 6,3
Sinh Vật 5 7 4,5 5,8 8,8 6,8 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5 8,0 6,7 6,8
Toán 10 5 8 3 4,8 1,8 6,8 5,0 4,5
Vật Lý 7 4 6 6 9,5 6,9 6,3
Văn 0 7 7 7 5 6 7,5 5,9 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Châu Ngọc My Ngày 26/10/97 Mã 12182
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 5 7,5 6,5 6,3
Địa Lý 7 7,3 6,5 7,0 7,2
GDQP 2 4 8,0 5,7 6,1
Hóa Học 5 5 3,8 8,5 6,8 2,8 5,2 5,2
Công Nghệ 7 6 7,0 6,6 6,2
Lịch Sử 6 7 6,5 6,4 6,4
Môn Học TC 8 7 0 6 8,0 5,6 6,3
Ngoại Ngữ 2 10 5 5 4 2,5 6,0 4,6 4,7
Sinh Vật 7 7 2,5 6,3 8,8 6,9 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 6,0 5,6 6,0
Toán 8 2 8 6 4,3 2 5,0 4,8 4,3
Vật Lý 6 6 6 6,8 6,5 6,2 6,0
Văn 0 6 7 5 5,5 6,5 9,0 6,2 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Tấn Nam Ngày 17/05/97 Mã 12183
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 5,5 4,9 5,1
Địa Lý 7 6,3 7,0 6,9 7,0
GDQP 3 5 7,0 5,4 6,1
Hóa Học 6 4 2,5 2,5 4 3,8 3,3 3,4
Công Nghệ 6 1,3 5,5 4,0 3,9
Lịch Sử 10 8 8,0 8,3 8,2
Môn Học TC 0 7 9 6 7,0 6,3 6,2
Ngoại Ngữ 4 4 5 2 2 4,8 3,3 3,4
Sinh Vật 2 7 3,5 4,8 6,3 5,1 5,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 4 4,5 4,8 4,7
Toán 4 1 3 3,5 3 ,3 4,5 3,0 3,1
Vật Lý 7 5 5 5 4,5 4,7 4,3
Văn 0 6 8 5 5 4,5 6,0 5,0 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,0 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Ngọc Phương Nam Ngày 05/10/97 Mã 12184
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 9,5 8,6 7,8
Địa Lý 7 8 4,5 7,5 6,8 6,9
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,5
Hóa Học 7 4 8,3 9,5 6,3 6,8 7,1 6,5
Công Nghệ 8 7,5 7,5 7,4 7,1
Lịch Sử 7 6 7,0 6,7 6,7
Môn Học TC 6 7 9 6 7,0 6,9 7,3
Ngoại Ngữ 10 8 6 3 5 5,0 5,3 5,3
Sinh Vật 5 7 4,5 6,3 7,0 6,3 6,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 2 4 6,0 4,9 5,1
Toán 5 9 10 8 4,5 7,3 5,5 6,8 6,6 6,1
Vật Lý 8 8 8 6,5 5,0 6,3 5,9
Văn 7 6 5 5 4 4,5 5,0 4,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 2 Vắng Không 1
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thị Kim Ngân Ngày 15/03/97 Mã 12185
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 6,0 7,1 6,9
Địa Lý 7 3 6,5 5,9 5,7
GDQP 5 4 7,0 5,9 6,6
Hóa Học 0 7 7,3 4 6,8 2,5 4,4 4,0
Công Nghệ 7 7,8 7,0 7,4 6,5
Lịch Sử 6 6,5 6,0 6,0 6,0
Môn Học TC 7 6 7 7 8,0 7,0 7,2
Ngoại Ngữ 0 3 3 3,5 2 6,3 3,4 3,6
Sinh Vật 5 9 4,5 7 4,0 5,6 5,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 5,5 5,6 6,0
Toán 4 7 0 3,8 4,8 3,5 1,0 3,3 3,4
Vật Lý 8 5 8 8 1,5 4,7 4,9
Văn 7 6 7 5 6 6,5 6,0 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,4 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Thảo Nguyên Ngày 20/04/97 Mã 12186
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 9,5 8,6 8,1
Địa Lý 7 7,5 8,5 8,1 8,3
GDQP 7 5 7,0 6,7 7,1
Hóa Học 7 7 5,5 7 7,3 7,0 6,7 6,6
Công Nghệ 5 8 4,3 7,8 6,5 6,5
Lịch Sử 7 7 8,5 7,8 7,9
Môn Học TC 7 6 9 7 7,0 7,1 6,9
Ngoại Ngữ 10 10 10 9,5 8 8,5 9,1 9,1
Sinh Vật 8 7 4 6,8 8,5 7,3 7,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 9,5 7,0 7,4 7,2
Toán 2 6 10 10 8,3 9,3 9 9,0 8,4 8,1
Vật Lý 8 5 4 7 8,0 6,8 6,7
Văn 6 7 8 5 6,5 7,0 6,5 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đinh Thị Xuân Nhi Ngày 17/02/97 Mã 12187
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 9,0 7,7 7,6
Địa Lý 7 8 3,5 7,0 6,4 6,5
GDQP 6 7 9,0 7,9 7,8
Hóa Học 6 3 3,5 3 7,3 5,0 4,3 4,3
Công Nghệ 6 4,8 5,3 5,4 5,3
Lịch Sử 6 8 5,5 6,4 6,0
Môn Học TC 7 7 5 6 8,0 6,6 6,3
Ngoại Ngữ 10 9 6 5 6,5 6,3 6,6 7,0
Sinh Vật 0 7 4,5 6,3 7,3 5,8 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 6,0 6,0 6,0
Toán 4 3 7 4,8 5,8 5,5 6,0 4,9 4,5
Vật Lý 8 5 7 7,5 3,5 5,5 4,9
Văn 5 7 7 5 6,5 7,5 6,3 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,0 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Kim Phương Ngày 15/01/97 Mã 12188
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 8,5 7,1 7,1
Địa Lý 8 6 4,5 5,8 6,3
GDQP 7 9 9,0 8,6 8,4
Hóa Học 1 2 4,8 4 6,8 2,5 3,6 4,1
Công Nghệ 9 7,8 8,5 8,0 7,2
Lịch Sử 6 5 9,0 6,9 6,8
Môn Học TC 6 7 7 7 7,0 6,7 7,0
Ngoại Ngữ 10 6 5 4,5 5 4,3 5,1 5,3
Sinh Vật 7 7 2,5 6,5 7,0 6,3 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5,5 7,5 6,8 6,7
Toán 4 4 6 5,8 1,5 3,5 3,5 4,1 3,7
Vật Lý 9 4 8 6,8 2,0 5,1 5,4
Văn 7 8 6 5 6 7,0 6,1 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Ngày 29/04/97 Mã 12191
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 9,5 6,6 7,0
Địa Lý 7 8 7,8 7,9 7,9
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,6
Hóa Học 10 6,5 8,8 9 8,5 9,0 8,4 8,2
Công Nghệ 10 7 9,5 8,4 7,8
Lịch Sử 9 8,5 8,3 8,3 8,2
Môn Học TC 6 7 5 6 7,0 6,2 6,2
Ngoại Ngữ 10 10 10 7,5 9 8,3 8,9 9,2
Sinh Vật 5 7 4,5 7 9,3 7,3 7,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 7,5 10,0 8,1 8,0
Toán 3 6 8 8 6,8 7,5 8,5 7,5 8,0
Vật Lý 8 4 8 6,5 7,3 6,8 6,8
Văn 8 8 6 7 8 7,0 7,3 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 3 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thanh Thà Ngày 25/02/97 Mã 12193
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 5,0 5,3 5,2
Địa Lý 6 5,3 6,0 5,9 6,2
GDQP 8 7 9,0 8,1 8,2
Hóa Học 2 8 2 3 5 6,3 4,3 4,1 4,1
Công Nghệ 10 8,3 9,8 8,5 7,5
Lịch Sử 6 6 7,5 6,8 6,6
Môn Học TC 6 6 9 7 7,0 7,1 6,9
Ngoại Ngữ 3 7 7 3 2,5 7,3 4,9 4,9
Sinh Vật 7 8 6,5 5,5 7,8 7,0 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 6 6,0 6,1 6,0
Toán 10 6 4 3,8 4 4 6,5 5,2 4,9
Vật Lý 8 3 7 7,5 5,3 5,8 5,8
Văn 4 7 5 5 5 5,5 5,2 5,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thảo Ngày 17/12/96 Mã 12194
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 5,0 5,3 5,8
Địa Lý 7 5 7,5 6,8 6,5
GDQP 9 9 9,0 9,0 9,0
Hóa Học 5 6 7,5 6 6 5,5 5,9 5,6
Công Nghệ 7 8,3 6,3 6,9 6,5
Lịch Sử 7 3,5 7,0 5,9 6,1
Môn Học TC 7 6 9 7 8,0 7,4 7,6
Ngoại Ngữ 10 6 5 3,5 4,5 5,3 5,3 5,0
Sinh Vật 8 8 5,5 6,3 7,0 6,9 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 4,5 6,0 5,6 5,7
Toán 0 5 8 2,5 5 4 6,5 4,8 5,0
Vật Lý 8 4 6 5,3 6,0 5,7 5,9
Văn 5 7 6 7 6 5,5 7,0 6,3 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Phương Thảo Ngày 04/03/97 Mã 12195
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 7,5 6,5 7,0
Địa Lý 8 7 10,0 8,7 8,3
GDQP 5 5 7,0 5,9 6,8
Hóa Học 10 10 7,5 9,8 10 8,3 9,5 9,4 9,0
Công Nghệ 9 8,8 8,3 8,1 7,8
Lịch Sử 9 7 6 9,0 7,5 7,7
Môn Học TC 6 7 7 6 7,0 6,6 6,7
Ngoại Ngữ 10 8 8 6,5 8 8,0 7,6 7,6
Sinh Vật 8 7 5 7 9,0 7,6 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 9,5 7,5 7,9 8,3
Toán 8 10 9 9,3 10 10 9,8 9,5 9,4
Vật Lý 9 7 9 9,5 8,5 8,8 8,7
Văn 7 7 7 6 5,5 7,5 6,6 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Ngày 06/07/97 Mã 12196
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,5 8,1 7,9
Địa Lý 7 7,3 7,0 7,4 7,7
GDQP 3 4 8,0 5,7 6,0
Hóa Học 3 7 8 6 6,3 7,8 6,7 6,7
Công Nghệ 7 6,8 7,0 7,1 6,8
Lịch Sử 9 7 6,5 8,5 7,7 7,8
Môn Học TC 7 6 8 6 7,0 6,7 6,7
Ngoại Ngữ 2 9 9 6 7 6,8 6,8 7,0
Sinh Vật 7 7 6,5 7 8,8 7,6 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 6,0 6,6 6,1
Toán 3 10 10 8,3 8,8 4 7,5 7,3 7,4
Vật Lý 7 7 5 4,8 5,5 5,7 5,9
Văn 7 6 6 5 6 5,5 5,9 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Trung Tín Ngày 12/12/97 Mã 12197
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 8,0 5,7 6,3
Địa Lý 7 6,8 5,8 6,4 6,7
GDQP 7 7 9,0 8,0 8,0
Hóa Học 9 8 8,3 9,5 6,8 7,0 7,9 7,3
Công Nghệ 7 5,3 6,5 6,1 6,2
Lịch Sử 3 7 7,0 6,3 6,7
Môn Học TC 4 6 6 7 8,0 6,5 6,5
Ngoại Ngữ 3 7 5 3 5 3,8 4,4 4,7
Sinh Vật 8 7 7 5 8,3 7,1 6,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 2 4,5 5,5 4,9 5,3
Toán 10 10 0 6,5 5,8 5,5 7,5 6,7 7,0
Vật Lý 8 3 6 6 5,8 5,6 5,7
Văn 3 7 3 5 4,5 3,5 4,1 4,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lương Bảo Trang Ngày 12/08/97 Mã 12198
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 8,5 5,9 6,6
Địa Lý 7 7 8,0 7,6 7,3
GDQP 5 6 8,0 7,0 7,2
Hóa Học 5 10 8 8 7,5 7,8 7,0 7,3 7,0
Công Nghệ 8 6,5 8,0 7,1 6,7
Lịch Sử 7 4,5 9,0 7,0 7,1
Môn Học TC 8 7 9 7 7,0 7,3 7,2
Ngoại Ngữ 10 6 9 5,5 3,5 6,8 6,1 6,3
Sinh Vật 8 8 5,5 5 6,8 6,5 6,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 5 8,0 6,6 6,8
Toán 9 9 8 1 7 8,3 7,5 7,3 7,4 7,3
Vật Lý 9 5 8 6 7,0 6,7 6,9
Văn 7 5 6 5 5 5,0 5,4 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Hoàng Thanh Trí Ngày 23/05/97 Mã 12200
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 6,5 7,1 7,4
Địa Lý 7 8,3 6,0 7,2 7,6
GDQP 5 7 9,0 7,7 8,1
Hóa Học 10 7 9 8,5 7,8 7,3 8,2 8,2
Công Nghệ 7 7,3 7,0 7,0 6,5
Lịch Sử 8 7,5 8,0 7,9 7,8
Môn Học TC 8 7 9 7 8,0 7,7 7,1
Ngoại Ngữ 10 9 9 8 8 6,8 7,9 8,0
Sinh Vật 7 9 9 5,5 7,0 7,1 7,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 7 6,0 6,4 6,9
Toán 1 9 8 9 7 7,5 6 9,5 7,5 7,6
Vật Lý 9 6 8 7 6,0 6,4 7,0
Văn 8 6 7 5,5 5,5 6,0 6,1 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thanh Trúc Ngày 28/01/97 Mã 12202
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 8 6,5 7,2 7,0
Địa Lý 7 6,8 7,0 7,1 7,3
GDQP 7 6 7,0 6,7 7,4
Hóa Học 9 9 6 7 6,5 4,5 6,1 6,0
Công Nghệ 8 7 7,3 7,2 6,4
Lịch Sử 5 8 7,0 6,7 6,5
Môn Học TC 8 6 7 7 7,0 6,9 6,9
Ngoại Ngữ 5 8 7 5 4 5,3 5,3 5,3
Sinh Vật 7 7 4 5 6,5 5,9 5,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5,5 6,0 6,0 6,2
Toán 9 4 7 5,3 6,8 3,8 7,3 6,4 6,3
Vật Lý 6 5 7 6 5,0 5,6 5,8
Văn 6 6 4 4 5,5 4,5 4,9 4,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Thu Vân Ngày 16/07/97 Mã 12204
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 3,5 4,2 5,2
Địa Lý 8 5,5 5,0 5,7 6,0
GDQP 4 4 8,0 6,1 6,5
Hóa Học 6 2 3,5 2,5 4 3,3 3,2 3,1
Công Nghệ 5 5 5,0 4,4 4,5
Lịch Sử 8 6,5 7,0 6,9 6,7
Môn Học TC 7 7 8 7 8,0 7,4 7,1
Ngoại Ngữ 1 3 4 4 3 3,5 3,1 2,9
Sinh Vật 7 7 5,5 5,8 5,3 5,9 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 3 3 4,0 3,9 4,4
Toán 6 6 8 3 4 2,5 3,5 4,0 3,8
Vật Lý 5 6 4 5 2,3 4,0 4,0
Văn 7 7 5 4,5 4 6,5 5,6 5,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,8 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Ngọc Triệu Vy Ngày 16/11/97 Mã 12205
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 3,5 3,8 4,9
Địa Lý 7 5 2,5 4,2 5,1
GDQP 5 9 9,0 7,9 8,4
Hóa Học 2 4 4,8 7 3,8 7,0 5,1 4,6
Công Nghệ 6 6,5 5,3 5,8 5,5
Lịch Sử 8 6,5 5,5 6,2 6,0
Môn Học TC 8 6 5 7 7,0 6,5 6,7
Ngoại Ngữ 10 7 5 5 5,5 7,8 6,8 6,8
Sinh Vật 7 7 5 7 4,8 5,9 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 7,5 6,9 7,1
Toán 3 1 8 2 5 1,3 3,3 3,3 3,7
Vật Lý 8 4 7 5,5 6,5 5,9 5,2
Văn 8 8 7 6,5 5,5 5,5 6,3 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Minh Ý Ngày 08/06/97 Mã 12206
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 7,0 5,4 6,1
Địa Lý 8 5 6,0 6,1 6,5
GDQP 5 5 7,0 6,0 6,8
Hóa Học 8 6 5,8 5 6,5 6,5 6,2 6,1
Công Nghệ 6 8 5,8 6,1 5,8
Lịch Sử 7 6 7,0 6,7 7,0
Môn Học TC 8 7 7 6 8,0 7,1 7,5
Ngoại Ngữ 10 4 3 5 3,5 6,3 5,2 4,9
Sinh Vật 8 8 4,5 4,3 5,0 5,5 5,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 2 5 5,0 5,0 5,1
Toán 2 8 10 4,5 8 7,5 7,8 7,0 6,7
Vật Lý 5 5 8 5 5,0 4,9 4,9
Văn 0 6 5 6 4 6 5,5 4,9 5,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đinh Thị Trúc Ly Ngày 20/01/97 Mã 12388
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 4,8 5,9 5,9
Địa Lý 7 4,8 7,3 6,6 6,7
GDQP 3 6 8,0 6,1 6,8
Hóa Học 10 7 6 3,5 5,3 4,8 5,4 5,4
Công Nghệ 7 6 6,8 6,8 6,3
Lịch Sử 7 6,5 5,5 5,9 5,8
Môn Học TC 8 6 8 5 8,0 6,9 6,8
Ngoại Ngữ 6 8 4 4 4,5 6,5 5,4 5,4
Sinh Vật 7 7 4,5 5,5 6,0 5,9 5,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 5,5 4,5 5,2 5,2
Toán 1 6 9 6,5 6,5 7,5 8,0 7,0 6,1
Vật Lý 5 5 5 5,5 5,3 5,0 5,0
Văn 0 6 4 6 5 5 5,5 4,9 4,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Thị Kiều Ngày 30/01/97 Mã 12419
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 8,5 8,2 7,9
Địa Lý 8 9 8,5 8,6 8,4
GDQP 9 8 9,0 8,7 8,6
Hóa Học 10 10 9 9,3 9,5 9,3 9,0 9,4 9,2
Công Nghệ 10 9,5 9,5 9,0 8,1
Lịch Sử 7 9 9 7,8 8,2 8,4
Môn Học TC 7 6 7 6 8,0 6,8 7,0
Ngoại Ngữ 10 9 10 9 9,5 9,5 9,5 9,6
Sinh Vật 8 7 6 7,5 9,5 8,1 8,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 9,5 9,0 8,4 8,4
Toán 0 10 10 9,5 9,3 8,8 10,0 8,9 8,7
Vật Lý 9 10 7 9 8 9,0 8,8 8,9
Văn 6 8 8 8 7 7 7,0 7,3 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Hữu Quốc Phong Ngày Mã 12641
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 10,0 6,6 6,5
Địa Lý 6 5 5,0 5,1 5,2
GDQP 7 7 8,0 7,4 7,5
Hóa Học 7 2 3,3 1 3 1,0 2,2 2,5
Công Nghệ 7 6,8 7,0 6,4 5,9
Lịch Sử 5 4 3,5 3,8 3,4
Môn Học TC 7 6 5 7 7,0 6,3 6,2
Ngoại Ngữ 3 2 3 2 3 4,8 3,1 3,2
Sinh Vật 0 7 4,54 4 3,3 3,7 3,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 3 3,5 4,5 4,4 4,6
Toán 1 4 7 2 1,3 1,3 3,3 2,5 2,2
Vật Lý 7 2 7 5,5 2,3 4,0 3,7
Văn 4 6 5 3,5 5 4,0 4,3 4,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,4 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Mai Đỗ Quỳnh Như Ngày Mã 12649
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 7,5 6,2 5,8
Địa Lý 7 8 3,5 4,5 5,1 5,5
GDQP 9 6 9,0 8,0 8,3
Hóa Học 6 5,5 5,5 2 4 7,0 4,7 4,5
Công Nghệ 8 4,8 7,5 6,6 5,8
Lịch Sử 0 6 6,5 1,0 3,3 3,7
Môn Học TC 6 6 5 6 8,0 6,4 6,3
Ngoại Ngữ 2 7 6 5,5 3 6,3 5,1 4,4
Sinh Vật 0 7 6,5 6,3 3,3 4,5 4,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 7 6,0 6,3 6,1
Toán 1 1 5 3 1,8 ,3 6,3 2,8 2,7
Vật Lý 8 5 8 5,5 3,3 5,1 4,6
Văn 5 7 6 4,5 4,5 5,0 5,2 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai