Đang truy cập: 672 Trong ngày: 1068 Trong tuần: 3145 Lượt truy cập: 6428829 |
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lường Thị Huệ Ngày 04/09/97 Mã 12091
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 8 6,5 6,8 6,7
Địa Lý 5 7 4,0 5,0 4,5
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,4
Hóa Học 4 6 5 5 7 2,3 4,7 4,1
Công Nghệ 9 5 6,0 6,0 6,0
Lịch Sử 7 7 8 5,0 6,4 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 3 4 5 5,0 4,5 4,4
Sinh Vật 6 5 3,5 4,2 3,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5 6 5 6,0 5,7 6,2
Toán 8 6,5 6 3 5,5 5 4,3 5,4 5,2
Vật Lý 6 1 6 1,5 6,3 4,3 4,3
Văn 0 7 5 4 4 4,0 4,3 4,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Hoàng Duy Ngày 28/07/97 Mã 12252
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 6,5 6,5 6,1
Địa Lý 8 5 2,5 4,6 4,5
GDQP 8 6 7,0 6,7 7,0
Hóa Học 7 6 4,3 6,5 7,5 2,5 5,1 5,0
Công Nghệ 7 8,5 7,0 7,1 6,8
Lịch Sử 7 7 6 3,0 5,0 5,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 1 4 1 4 2 1,8 2,2 2,5
Sinh Vật 5 6,3 4,0 4,7 4,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 7 8,0 7,5 7,3
Toán 4 8 5 4 2,5 4,5 6,0 4,5 4,4
Vật Lý 8 1 3 5 5,8 4,8 4,2
Văn 7 6 5 4,5 1,5 3,5 4,2 4,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Thị Tuyết Anh Ngày 17/07/98 Mã 13311
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 9 7 9,5 8,3 8,0
Địa Lý 9 9 5,0 6,6 6,3
GDQP 8 8 7,0 7,4 7,1
Hóa Học 4 2 2,8 4,5 6 4,5 3,9 4,5
Công Nghệ 8 5,5 7,5 6,8 6,2
Lịch Sử 7 7 4 10,0 7,3 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 5 6 5,5 5,8 5,5 5,0
Sinh Vật 8 6,3 6,8 7,0 6,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 9 8 7,0 7,6 7,6
Toán 6 6,5 9 6 5 2,5 8,5 6,2 5,8
Vật Lý 8 6 9 6 8,0 7,1 6,7
Văn 7 8 8 6 5 5,0 6,0 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Phương Bình Ngày 15/11/98 Mã 13313
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,5 9,1 8,4
Địa Lý 10 8 9,0 8,1 8,2
GDQP 8 8 8,0 7,7 8,1
Hóa Học 9 7 6 8 8 7,8 7,6 7,4
Công Nghệ 9 5,5 8,0 7,1 6,7
Lịch Sử 7 7 8 9,0 8,0 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 8 7 7 6,5 5 8,3 7,1 6,9
Sinh Vật 4 8,3 6,5 6,2 5,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 7 7 9,0 7,7 8,0
Toán 10 4 6 5,5 5,5 6 9,0 6,9 7,3
Vật Lý 8 5 9 7,5 8,5 7,5 7,3
Văn 6 7 8 5 7 6,5 6,6 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Thị Bảo Châu Ngày 02/01/98 Mã 13314
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7,5 8,0 8,0 7,8
Địa Lý 9 9 6,5 7,8 7,8
GDQP 8 6 7,0 7,0 7,1
Hóa Học 5 7 4,8 6,3 7,5 6,5 6,3 6,2
Công Nghệ 5 6,5 8,0 6,7 6,6
Lịch Sử 7 9 7 10,0 8,3 8,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8 8 7 7 8 8,3 7,8 7,8
Sinh Vật 6 6 7,0 6,7 6,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 8,0 7,1 7,5
Toán 6 8,5 6 6 6,5 4,5 6,5 6,2 5,9
Vật Lý 8 5 5 4,5 7,5 6,1 5,5
Văn 4 8 8 6,5 6,5 8,0 7,2 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Văn Chín Ngày 06/02/98 Mã 13315
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 3,5 5,5 5,2 5,1
Địa Lý 7 5,5 6,0 5,9 5,3
GDQP 9 7 9,0 8,1 7,9
Hóa Học 8 5 5,8 6,8 6,5 6,0 6,2 5,7
Công Nghệ 7 6,5 5,5 5,9 5,8
Lịch Sử 8 7 6 4,8 5,9 5,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 3 2 3,5 2 4,3 3,4 3,3
Sinh Vật 3 4,5 5,3 4,1 4,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 4 7 7 5,0 5,9 6,0
Toán 4 1 5 2 6,5 2 5,5 4,1 3,6
Vật Lý 0 2 6 3 6,5 4,3 3,9
Văn 4 5 7 4 4 4,5 4,8 4,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Kim Điền Ngày 10/06/98 Mã 13316
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 2 4,0 4,1 4,7
Địa Lý 8 5,5 4,5 5,1 4,6
GDQP 7 7 7,0 6,9 6,8
Hóa Học 8 6 5,8 6,3 7,5 3,5 5,7 5,9
Công Nghệ 1 8 5,5 5,9 5,6
Lịch Sử 9 7 6 6,3 6,5 6,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 1 4,5 3,5 4,3 4,1 4,3
Sinh Vật 7 4,5 6,8 6,0 5,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 10 9 7,0 8,2 7,8
Toán 3 1 4 5 8 2 7,5 4,9 5,2
Vật Lý 8 6 4 5 5,8 5,7 4,9
Văn 6 6 6 4 4,5 5,0 5,2 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Huỳnh Thị Kim Dịu Ngày 24/01/98 Mã 13317
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 10 8 8,0 8,4 8,4
Địa Lý 10 9,5 8,5 8,5 8,3
GDQP 7 8 7,0 7,3 7,7
Hóa Học 9 6 6 6,5 8,5 6,0 6,8 7,0
Công Nghệ 7 5,5 8,0 6,9 7,0
Lịch Sử 7 9 8 6 9,3 7,7 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 7 6,5 5 5,5 5,7 5,3
Sinh Vật 9 8,3 7,0 7,5 7,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 7 8 9,0 8,0 8,1
Toán 10 10 9 7 6,5 7,5 7,0 7,7 7,7
Vật Lý 9 7 8 4,5 9,0 7,4 6,9
Văn 7 9 8 5 6,5 7,5 7,0 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Giang Hoàng Đông Ngày 01/04/98 Mã 13318
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 5 9,0 7,3 6,9
Địa Lý 5 8 9,0 7,1 6,5
GDQP 8 8 9,0 8,3 7,7
Hóa Học 3 6 5 4 8 6,0 5,5 5,5
Công Nghệ 4 8 4,0 5,6 5,5
Lịch Sử 6 7 8 8,5 7,4 7,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 3 5 3,5 6,5 5,0 4,9
Sinh Vật 2 5 7,3 5,1 4,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 7 6 7,0 6,7 6,9
Toán 10 7 8 9 9 7,5 10,0 8,9 8,3
Vật Lý 8 8 8 8 8,3 8,0 7,6
Văn 0 7 7 5 6,5 6,5 5,6 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Thị Kim Dung Ngày 01/05/98 Mã 13319
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 6,3 6,6 6,9
Địa Lý 2 7,5 8,0 6,6 6,2
GDQP 7 7 7,0 7,0 7,3
Hóa Học 7 9 5,5 6,8 8,5 4,5 6,5 6,0
Công Nghệ 6 6 7,0 6,7 6,7
Lịch Sử 7 7 5 8,5 6,9 6,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 5 3,5 6 6,5 5,0 4,8
Sinh Vật 5 6 3,8 4,2 4,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 7 8,0 7,3 7,4
Toán 5 3 6 6,5 5 4,5 6,8 5,4 5,5
Vật Lý 5 2 5 6 5,0 4,8 4,8
Văn 8 6 7 6 6,5 5,0 6,3 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,0 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Danh Thị Cẩm Dung Ngày 21/12/98 Mã 13320
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 8,0 8,3 8,1
Địa Lý 8 7 7,0 7,0 6,4
GDQP 8 8 7,0 7,4 7,0
Hóa Học 8 6 5,8 6 8 5,0 6,3 6,1
Công Nghệ 9 4 5,5 5,5 5,1
Lịch Sử 7 7 5 9,5 7,4 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 6 5 5,5 5,3 5,3 5,4
Sinh Vật 8 5 5,5 6,3 5,5 5,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 9 8 8,0 8,1 8,1
Toán 6 7,5 8 9 9 5 8,3 7,7 7,2
Vật Lý 10 5 6 5 7,5 6,8 6,4
Văn 5 8 8 6 6,5 6,5 6,7 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Hào Ngày 29/12/96 Mã 13322
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 9,0 7,7 7,7
Địa Lý 7 7 9,0 7,9 7,0
GDQP 9 8 8,0 8,1 7,8
Hóa Học 3 5 5 4 8 4,5 4,9 5,0
Công Nghệ 7 8 6,5 7,1 7,2
Lịch Sử 9 7 7 8 9,0 8,1 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 2 3 3 4 4,3 3,9 3,7
Sinh Vật 7 4,5 6,8 5,9 6,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 7 7 8,0 7,3 7,6
Toán 2 2,5 8 5 6 1 5,3 4,3 4,7
Vật Lý 7 6 4 4 5,8 5,3 5,5
Văn 7 8 8 5 7 4,5 6,2 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Tô Thị Hoài Ngày 28/06/98 Mã 13323
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 8,0 7,4 7,5
Địa Lý 8 9 7,5 7,9 7,2
GDQP 8 6 7,0 7,1 7,2
Hóa Học 5 2 3,8 5,5 8 2,3 4,6 5,0
Công Nghệ 7 8,5 7,0 7,1 6,4
Lịch Sử 9 8 6 8,5 7,7 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 5 6 4 5,5 7,0 5,5 5,5
Sinh Vật 8 6,8 7,0 6,8 7,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5 10 9 6,0 7,6 7,4
Toán 5 9 7 3,5 7 7 8,3 6,6 6,3
Vật Lý 7 7 9 7 8,0 7,3 6,7
Văn 8 7 8 6,5 6,5 6,5 7,0 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Minh Khang Ngày 19/08/98 Mã 13325
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 2 8,0 5,6 5,9
Địa Lý 6 2,5 4,0 4,3 4,9
GDQP 7 7 7,0 7,0 6,9
Hóa Học 3 3 4 3,8 6,5 4,3 4,3 4,3
Công Nghệ 4 4 5,0 4,4 4,8
Lịch Sử 5 7 7 8,3 7,1 6,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 1 4 1 3 4 4,3 3,1 3,3
Sinh Vật 6 5,5 6,0 5,9 5,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 7 7 7,0 6,7 6,6
Toán 3 6 4 4 2,5 2,5 2 0,8 2,7 3,2
Vật Lý 7 1 5 5,5 3,3 4,2 4,0
Văn 5 7 6 5 5 5,5 5,4 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Sú Ngọc Liên Ngày 05/09/97 Mã 13326
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 9 9,5 8,2 8,2
Địa Lý 9 7,5 8,0 8,0 7,9
GDQP 9 7 9,0 8,3 8,0
Hóa Học 7 7 6 5 7 4,5 5,7 5,9
Công Nghệ 9 9 6,5 7,5 7,3
Lịch Sử 7 7 9 7,8 7,8 8,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 6 6,5 7,5 6,5 6,7 6,6
Sinh Vật 9 6,8 8,0 7,9 7,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 7 6 7,0 6,7 7,2
Toán 3 8,5 9 8,5 6,5 9 7,8 7,8 7,9
Vật Lý 8 7 10 7 8,5 8,3 8,1
Văn 7 8 9 6 7 8,0 7,5 7,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Thị Mỹ Linh Ngày 05/05/98 Mã 13327
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 9,0 8,9 8,6
Địa Lý 8 9 7,5 7,9 7,9
GDQP 8 7 7,0 7,1 7,0
Hóa Học 8 7 4,8 6,8 8,5 6,0 6,5 5,9
Công Nghệ 8 8,5 7,5 7,6 7,4
Lịch Sử 7 8 7 9,8 8,1 8,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 4 7 5 5,5 3,8 4,9 4,7
Sinh Vật 9 6,8 8,5 8,1 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 9 8 8,0 8,0 7,7
Toán 5 7 7 5 4 2 5,5 4,8 5,1
Vật Lý 8 3 7 4,5 7,8 6,2 5,8
Văn 8 6 7 5 5,5 7,0 6,5 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lương Thị Thùy Linh Ngày 15/10/98 Mã 13328
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 6,3 5,7 6,0
Địa Lý 7 8 7,5 7,2 6,9
GDQP 9 7 9,0 8,1 7,7
Hóa Học 5 6 5,5 6 7 3,5 5,3 5,2
Công Nghệ 5 4,5 7,0 6,0 6,2
Lịch Sử 7 7 7 7,8 7,3 7,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 4 4 5 6 5,0 5,0 4,9
Sinh Vật 7 8 6,5 6,5 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 7 8,0 7,5 7,5
Toán 6 10 7 5 7,5 5,5 6,0 6,5 6,4
Vật Lý 8 7 8 4,5 7,5 6,9 6,8
Văn 6 5 7 5 6,5 7,0 6,3 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đặng Thiện Luân Ngày 16/02/98 Mã 13329
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 5,0 4,9 4,7
Địa Lý 6 6,5 6,5 5,9 5,3
GDQP 8 7 8,0 7,6 7,5
Hóa Học 5 3 4,8 4,8 6,5 3,3 4,6 4,1
Công Nghệ 4 6,5 6,5 5,8 5,2
Lịch Sử 8 7 6 6,5 6,7 6,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 2 5 3,5 6,0 4,4 4,0
Sinh Vật 6 5,8 7,0 5,9 5,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 8,0 7,2 7,0
Toán 2 5 7 5 3,5 6 1,5 4,5 3,9 3,5
Vật Lý 4 3 4 3,5 4,5 3,9 3,9
Văn 6 6 6 4,5 4 6,5 5,6 5,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị ánh My Ngày 23/11/98 Mã 13330
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 4 6,5 6,1 6,4
Địa Lý 8 8 8,0 7,6 7,0
GDQP 7 6 7,0 6,9 7,1
Hóa Học 8 6 7 7,3 8 7,8 7,6 7,0
Công Nghệ 7 8,5 5,5 6,1 6,4
Lịch Sử 8 8 5 7,8 6,9 7,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 6 6 7 6,0 6,4 6,2
Sinh Vật 7 5,5 7,5 6,5 6,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 7 7 8,0 7,4 7,7
Toán 6 10 5 5 8,5 6 9,3 7,4 7,0
Vật Lý 8 6 9 8 7,5 7,5 7,4
Văn 9 6 8 5 7 6,5 6,8 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Trung Nghĩa Ngày 28/07/98 Mã 13332
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 6,5 6,6 7,1
Địa Lý 8 7,5 8,0 7,9 7,2
GDQP 9 6 8,0 7,7 7,7
Hóa Học 7 7 5,8 5,3 7,5 3,5 5,6 5,8
Công Nghệ 9 6,5 8,0 7,3 6,9
Lịch Sử 6 7 7 5,3 6,0 5,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 7 6 5 5,5 6,1 6,0
Sinh Vật 7 7,3 7,0 6,2 6,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 8,0 7,1 7,2
Toán 5 7,5 7 5 8 6 6,8 6,6 6,5
Vật Lý 8 7 8 5,5 8,0 7,1 6,5
Văn 7 7 7 3 4,5 5,0 5,4 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vương Minh Ngọc Ngày 06/03/98 Mã 13333
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 2 5 4,0 4,4 4,9
Địa Lý 8 9 6,0 6,9 6,4
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,6
Hóa Học 7 6 4,8 6,5 6,5 4,3 5,6 5,7
Công Nghệ 8 6,5 6,0 6,7 6,8
Lịch Sử 5 7 4 8,8 6,6 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 4 4,5 3 3,5 4,1 3,9
Sinh Vật 7 6 7,3 6,9 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 7 8,0 7,5 7,3
Toán 5 5,5 8 5,5 7,5 7 7,5 6,6 6,0
Vật Lý 3 7 2 6 3 8,0 5,5 5,3
Văn 7 5 6 5 5 4,0 5,1 4,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phan Thị Bảo Ngọc Ngày 27/06/98 Mã 13334
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 5,0 5,0 5,0
Địa Lý 7 3,5 4,0 4,1 3,9
GDQP 8 7 7,0 7,1 7,3
Hóa Học 5 3 4,8 5,3 7,5 3,5 4,8 4,5
Công Nghệ 6 4 4,0 4,0 4,3
Lịch Sử 7 7 6 7,5 6,7 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 1 4 2 5 2,5 3,0 3,0 3,1
Sinh Vật 3 5,5 4,5 4,3 4,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5 5 6 6,0 5,8 5,8
Toán 6 3 8 4 2 2 4,8 4,0 3,6
Vật Lý 8 2 7 4 8,3 6,0 5,4
Văn 4 6 6 6 4 5,5 5,0 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,9 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Bình Nguyên Ngày 21/04/98 Mã 13335
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 7,5 7,8 7,9
Địa Lý 8 9 8,0 8,3 8,1
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,4
Hóa Học 6 8 8 7 8,5 7,3 7,6 7,8
Công Nghệ 9 4,5 7,0 6,3 6,7
Lịch Sử 7 8 7 8,5 7,6 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 5 5,5 6,5 5,8 6,1 5,8
Sinh Vật 9 7,5 7,5 7,8 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 9 8 8 9,0 8,2 8,3
Toán 10 9,5 9 8,5 7,5 9 8,5 8,7 8,7
Vật Lý 9 6 8 8 9,5 8,5 8,4
Văn 8 8 8 7 6 6,0 6,9 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Minh Nhật Ngày 14/10/98 Mã 13336
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,5 7,9 8,1
Địa Lý 8 9,5 9,0 8,9 8,5
GDQP 9 8 9,0 8,4 8,1
Hóa Học 10 6 8 8,3 8,5 7,8 8,0 8,0
Công Nghệ 7 9 8,5 8,2 8,3
Lịch Sử 9 10 7 9 8,3 8,4 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 7 6,5 6 8,5 7,2 6,6
Sinh Vật 9 8 7,8 8,3 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9 10 8 9,0 8,9 8,8
Toán 10 10 9 8 7 9,5 10,0 8,8 8,4
Vật Lý 8 7 8 7,5 9,3 8,3 7,9
Văn 8 8 8 6,5 6,5 7,0 7,1 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Trúc Nhi Ngày 05/01/98 Mã 13337
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 0 6 4,5 4,0 4,0 4,5
Địa Lý 7 5 2,0 3,6 3,6
GDQP 7 6 7,0 6,7 7,2
Hóa Học 4 4 2,3 4,3 7 3,0 4,0 3,8
Công Nghệ 6 5,5 6,0 5,7 5,6
Lịch Sử 7 7 7 4,5 5,9 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 3 2 5 4,5 5,5 4,4 4,1
Sinh Vật 1 6 5,0 4,2 4,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 8 7 9,0 7,8 7,5
Toán 5 9 7 1,5 5 2,5 4,3 4,4 4,2
Vật Lý 1 7 1 4 1 3,5 3,0 3,2
Văn 6 6 6 5,5 6,5 2,0 5,0 4,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,9 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Lý Tú Như Ngày 28/08/98 Mã 13339
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 3 7 7,5 6,4 6,8
Địa Lý 6 9 3,0 5,4 5,3
GDQP 7 6 7,0 7,0 7,0
Hóa Học 7 7 5,8 6,8 7,5 6,8 6,8 6,1
Công Nghệ 4 8,5 8,0 7,0 6,4
Lịch Sử 8 7 7 9,3 7,9 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 2 5,5 5 3,5 4,1 4,3
Sinh Vật 9 5,8 6,5 6,6 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 6 7 7,0 6,6 6,8
Toán 5 4,5 7 3 4 4,5 6,0 4,7 4,6
Vật Lý 8 5 6 7 8,3 7,3 6,5
Văn 7 8 7 4 7 6,5 6,5 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đào Thị Hoàng Oanh Ngày 03/05/98 Mã 13341
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 5,5 6,6 6,8
Địa Lý 9 8 8,5 8,2 8,0
GDQP 9 7 9,0 8,3 7,9
Hóa Học 7 6 6,5 5,8 7,5 4,0 6,0 6,4
Công Nghệ 9 5 7,0 6,6 6,1
Lịch Sử 7 8 6 8,8 7,4 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 6 6 4 6,8 5,8 5,8
Sinh Vật 5 6,5 7,0 5,6 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 10 7 8,0 8,2 7,7
Toán 6 10 8 5,5 5 5 8,5 6,3 6,3
Vật Lý 8 6 9 7,5 9,0 8,0 7,5
Văn 9 9 7 5,5 7 7,0 7,2 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Tấn Phát Ngày 26/07/98 Mã 13342
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 3 6,5 5,5 5,5
Địa Lý 8 5,5 6,0 5,9 5,6
GDQP 8 8 7,0 7,6 7,3
Hóa Học 7 3 4,3 4,5 6,5 1,5 4,0 3,9
Công Nghệ 6 6,5 4,5 5,2 5,0
Lịch Sử 6 7 7 7,0 6,6 6,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 2 3 2 2,5 3 4,5 3,0 3,0
Sinh Vật 5 4,5 7,3 5,7 5,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 8 7 9,0 7,9 7,5
Toán 7 5,5 8 2,5 1,5 3 4,3 4,0 3,7
Vật Lý 1 6 1 5 1 5,5 3,6 3,8
Văn 9 6 6 5,5 3 4,5 5,3 5,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,2 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phan Anh Thư Ngày 15/03/98 Mã 13343
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 5,0 5,3 5,7
Địa Lý 8 7 4,0 5,1 5,0
GDQP 9 6 9,0 7,9 7,5
Hóa Học 6 3 5,5 4 6,5 3,0 4,5 4,7
Công Nghệ 5 6,5 6,0 5,9 5,8
Lịch Sử 7 8 7 5,3 6,4 6,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 6 4 5 4,3 4,7 4,9
Sinh Vật 1 5,8 7,3 5,1 5,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 8 8,0 7,7 7,4
Toán 4 6 5 3 4 4 3,5 4,3 4,7
Vật Lý 7 2 4 3,5 4,3 4,2 4,9
Văn 7 7 7 5 5 5,5 5,9 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Kim Thương Ngày 24/09/98 Mã 13344
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 6,0 6,3 6,7
Địa Lý 9 8,5 5,5 7,1 7,2
GDQP 7 8 7,0 7,3 7,4
Hóa Học 8 5 4,3 5 8,5 4,0 5,7 5,3
Công Nghệ 6 5 5,5 5,6 5,8
Lịch Sử 7 8 7 7,3 7,2 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 3 6 4,5 7 5,5 5,1 5,0
Sinh Vật 1 7,5 8,8 6,8 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 7 8 9,0 7,8 7,6
Toán 5 8 8 4 6,5 4 6,8 6,1 6,3
Vật Lý 9 4 8 3 7,8 5,9 6,3
Văn 6 8 8 6,5 7 5,0 6,5 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Tường Ngày 18/06/97 Mã 13346
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 3,0 4,1 4,5
Địa Lý 8 5 4,0 5,3 4,8
GDQP 7 6 7,0 6,6 6,8
Hóa Học 7 4 2,8 5,3 7,5 3,8 4,9 4,4
Công Nghệ 5 7,5 9,0 7,3 6,7
Lịch Sử 7 7 6 6,5 6,4 6,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 2 4 2,5 5,0 3,7 3,7
Sinh Vật 5 6,5 4,5 4,6 4,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 8 7 9,0 7,9 7,2
Toán 5 6 7 5 8 4,5 6,8 6,0 5,1
Vật Lý 4 6 9 3 7,5 6,2 5,4
Văn 8 6 7 6 4 6,5 6,1 5,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phan Thị ái Vân Ngày 11/01/98 Mã 13347
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 7 3,0 4,3 4,4
Địa Lý 2 5,5 4,0 3,9 4,0
GDQP 9 7 9,0 8,1 7,6
Hóa Học 9 6 5,3 3,8 7,5 4,3 5,6 4,7
Công Nghệ 6 5 7,5 6,1 5,5
Lịch Sử 7 7 6 4,5 5,7 5,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 3 5 3,5 4 4,5 4,0 4,0
Sinh Vật 5 6 4,5 4,4 4,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 8 6 7 9,0 7,2 7,0
Toán 5 8 1,5 8 2,5 3,5 4,5 5,8 4,6 3,7
Vật Lý 4 1 3 3 2,5 2,9 3,5
Văn 8 8 7 4 6 5,0 5,7 5,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,9 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Đức Văn Ngày 18/04/98 Mã 13348
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,0 7,6 7,4
Địa Lý 7 8 7,0 7,4 7,3
GDQP 9 6 8,0 7,7 7,3
Hóa Học 7 5 5,3 6 7,5 5,8 6,2 6,5
Công Nghệ 8 6,5 7,5 6,8 6,1
Lịch Sử 7 8 7 8,3 7,4 7,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8 9 5,5 7,5 9,3 8,0 7,8
Sinh Vật 6 6 7,8 6,1 6,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 9 8 8,0 8,0 8,1
Toán 10 8,5 9 8,5 9 6 7,5 8,0 7,8
Vật Lý 9 6 8 9 8,0 7,8 7,2
Văn 8 7 8 6 5,3 6,5 6,6 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Hải Đăng Ngày Mã 13465
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 5,0 5,7 5,9
Địa Lý 6 7 8,5 7,2 6,8
GDQP 8 8 8,0 8,0 7,9
Hóa Học 6 3 3,3 3,8 8 3,3 4,3 4,7
Công Nghệ 7 7 6,0 6,3 6,2
Lịch Sử 7 7 7 9,3 7,9 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 3 4,5 6 5,0 5,2 4,8
Sinh Vật 8 6,3 7,3 6,9 6,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 7 8,0 7,5 7,4
Toán 5 10 7 6 5 4,5 5,8 5,8 5,5
Vật Lý 5 6 5 7 3,5 6,8 5,8 5,5
Văn 6 6 7 4,5 4,5 4,0 5,2 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Nhật Hán Anh Ngày Mã 14002
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 4,0 4,7 6,1
Địa Lý 9 6 8,0 7,6 7,8
GDQP 8 8 8,0 8,0 8,3
Hóa Học 6 8 5,8 5,5 8 4,8 6,0 6,7
Công Nghệ 7 6 5,0 5,4 6,0
Lịch Sử 8 7 5 8,5 7,2 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 7 6 6 7 6,8 6,4 6,9
Sinh Vật 7 6 7,5 7,1 6,7
Thể Dục
Tin Học 7 6 8 7 7,0 7,1 7,4
Toán 5 2 6 1,5 4 4 6,8 4,4 5,1
Vật Lý 6 5 8 5 3,0 5,0 5,6
Văn 3 6 7 5,5 4,5 5,5 5,4 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai