Đang truy cập: 755 Trong ngày: 1109 Trong tuần: 3186 Lượt truy cập: 6430127 |
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Huỳnh Hoàng Thuý An Ngày 25/10/97 Mã 12002
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 9 8,5 8,4 8,4
Địa Lý 8 9 7,5 8,2 8,3
GDQP 9 6 9,0 8,0 8,4
Hóa Học 8 8,5 7,3 8 8,5 9,0 8,3 8,1
Công Nghệ 8 6,5 7,8 7,5 7,1
Lịch Sử 7 9,5 9,5 8,9 8,6
Môn Học TC 9 8 8 8 9,0 8,5 8,6
Ngoại Ngữ 5 7 6 4,5 5,5 6,8 5,9 6,5
Sinh Vật 8 9 7,5 9,5 9,3 8,9 8,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,5 9,3 8,3 8,4
Toán 9 10 8,5 9 8,8 9,3 8,8 9,0 8,7
Vật Lý 8 8,5 8 9 8,5 8,5 8,2
Văn 5 6 7 6 7 7,0 6,5 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Thiên Ân Ngày 10/03/97 Mã 12003
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 4,5 6,4 6,8
Địa Lý 7 7,5 6,0 6,7 7,5
GDQP 9 5 9,0 7,7 8,0
Hóa Học 9 8,3 9,3 7 8,3 9,3 8,6 8,7
Công Nghệ 8 8,8 7,3 7,9 7,9
Lịch Sử 6 8,5 8,0 7,7 7,8
Môn Học TC 10 8 10 8 9,0 8,9 9,2
Ngoại Ngữ 10 9 10 8 8 8,3 8,6 8,9
Sinh Vật 8 9 5,5 8,3 8,0 7,9 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 9,8 9,8 9,9 9,8
Toán 10 10 9 9,5 9,3 9,8 9,8 9,5 9,5
Vật Lý 9 9 8,5 8,5 9 8,5 8,7 8,8
Văn 7 6 5 6 6 5,5 5,8 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Đặng Thị Ba Ngày 02/08/97 Mã 12004
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 9 8,8 8,2 8,2
Địa Lý 9 9 8,0 8,6 8,7
GDQP 6 6 7,0 6,9 7,4
Hóa Học 9 9 7 8,8 10 10 8,5 9,0 8,9
Công Nghệ 10 9,3 9,0 9,1 8,7
Lịch Sử 7 8,5 9,5 8,4 8,4
Môn Học TC 9 9 9 9 8,0 8,7 8,9
Ngoại Ngữ 10 9 9 9 7 8,5 8,5 8,6
Sinh Vật 8 7,5 8,8 8,3 8,3 8,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7,5 8,3 8,1 7,9
Toán 9 10 9 9,8 7,5 9 10,0 9,2 9,2
Vật Lý 8 8 7,5 9 9,0 8,6 8,6
Văn 8 8 7 8 7,5 8,0 7,8 7,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,4 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Quốc Bảo Ngày 28/03/97 Mã 12005
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 10 8 8,5 8,5 8,4
Địa Lý 8 10 8,5 8,9 9,0
GDQP 7 9 9,0 8,7 8,6
Hóa Học 9 8,5 9 8,8 8,8 9,0 8,8 8,7
Công Nghệ 9 9,3 8,8 8,9 8,5
Lịch Sử 7 8 9,5 8,0 8,1 8,2
Môn Học TC 10 9 10 9 9,0 9,4 9,6
Ngoại Ngữ 2 10 6 6 5 4,5 6,8 5,5 5,9
Sinh Vật 9 7 4 7,8 8,5 7,6 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6,8 8,0 7,9 7,9
Toán 9 10 8,5 9,3 8,8 9,3 8,5 9,0 9,0
Vật Lý 7 8 8 7 9,5 9,0 8,4 8,6
Văn 7 7 7 6,5 6,5 8,0 7,1 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Nguyễn Minh Đăng Ngày 09/11/97 Mã 12006
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 9,0 8,6 8,4
Địa Lý 8 7,5 9,5 8,6 8,5
GDQP 8 8 9,0 8,4 8,3
Hóa Học 8 8 8 8 8 7,8 8,0 7,8
Công Nghệ 6 8,8 5,0 6,7 6,6
Lịch Sử 8 6 9,5 8,1 7,7
Môn Học TC 9 9 9 8 8,0 8,5 8,8
Ngoại Ngữ 1 10 9 8 7 7,5 8,8 7,7 8,2
Sinh Vật 8 7 5 7 8,0 7,3 7,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6,8 8,8 7,9 7,7
Toán 9 9 9 9 7,5 8 6,8 8,1 7,8
Vật Lý 8 7,5 8 7 7,0 6,9 6,9
Văn 4 6 4 6 6 7,5 5,9 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 3 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Bích Hằng Ngày 05/01/97 Mã 12007
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 8,0 8,6 8,5
Địa Lý 8 10 9,5 9,5 9,3
GDQP 8 7 7,0 7,3 7,9
Hóa Học 9 8 8,5 8,3 8,3 8,8 8,5 8,7
Công Nghệ 9 8 8,3 8,1 8,1
Lịch Sử 8 7 8,5 7,9 8,3
Môn Học TC 9 9 9 9 8,0 8,7 8,8
Ngoại Ngữ 10 9 8 8,5 7,5 9,0 8,7 8,9
Sinh Vật 8 8 5,5 8 9,5 8,3 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7,8 8,5 7,9 8,2
Toán 9 10 9 9,3 9,5 10 9,3 9,4 9,3
Vật Lý 9 8,5 6 9 10,0 8,7 8,8
Văn 7 7 7 6,5 7 7,5 7,0 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Thuý Hằng Ngày 23/12/97 Mã 12008
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 8 8,5 8,5 8,3
Địa Lý 9 9,5 7,5 8,4 8,5
GDQP 8 6 9,0 7,9 8,4
Hóa Học 8 8 10 8,8 8,5 8,5 9,3 8,4 8,4
Công Nghệ 9 6,8 8,3 7,9 7,7
Lịch Sử 8 8 9,0 8,6 8,4
Môn Học TC 9 9 9 9 9,0 9,1 9,1
Ngoại Ngữ 10 8 7 5 5,5 7,3 6,5 6,8
Sinh Vật 7 8 6 6,5 9,3 7,7 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,3 9,8 8,9 8,8
Toán 9 10 9 9,3 9,5 10 10,0 9,6 9,5
Vật Lý 8 7,5 7,5 7,5 9,5 8,3 8,5
Văn 7 7 6 6 6 7,0 6,4 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,1 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Trương Vinh Hiển Ngày 23/05/97 Mã 12010
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 8 9,0 8,6 8,0
Địa Lý 6 9 8 7,5 7,7 7,9
GDQP 9 7 9,0 8,4 8,7
Hóa Học 9 8 9,3 9,8 9,8 9,3 9,3 9,1
Công Nghệ 7 7,5 6,3 7,0 6,8
Lịch Sử 8 7,5 8,8 8,1 7,6
Môn Học TC 10 9 10 9 10,0 9,7 9,7
Ngoại Ngữ 0 9 9 6 5,5 8,8 6,7 6,8
Sinh Vật 8 9 8 7,8 8,1 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 9,3 9,3 9,5 9,3
Toán 9 9,5 9 9,5 9 9,5 9,5 9,4 9,4
Vật Lý 8 8 9,5 9,5 8,0 8,6 8,7
Văn 6 4 7 7 6,5 5,5 5,9 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Nam Hùng Ngày 20/10/97 Mã 12011
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 7,3 7,1 7,0
Địa Lý 7 7,5 7,5 7,6 7,7
GDQP 9 5 9,0 7,9 8,0
Hóa Học 8 9 8,8 8 9 9,0 8,8 8,7
Công Nghệ 4 9 7,8 8,8 7,8 7,6
Lịch Sử 8 7,5 7,3 7,4 7,7
Môn Học TC 10 10 10 10 9,0 9,5 9,6
Ngoại Ngữ 7 9 9 7 7 7,8 7,8 7,9
Sinh Vật 8 7 7 7,5 9,3 8,1 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 8,3 8,3 8,5
Toán 9 10 7 9,5 8 9 9,8 9,1 9,1
Vật Lý 8 9 10 9,5 9,5 9,2 9,1
Văn 4 6 1 4,5 5 5,5 4,7 4,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Huỳnh Hương Ngày 09/09/97 Mã 12012
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 9,0 9,0 8,8
Địa Lý 8 9 10,0 9,1 8,9
GDQP 8 6 7,0 6,9 7,1
Hóa Học 8 9 8,5 9,3 9,3 9,3 8,9 8,7
Công Nghệ 8 8,8 7,8 8,1 7,6
Lịch Sử 9 9,5 9,8 9,2 9,2
Môn Học TC 8 9 9 9 8,0 8,6 8,5
Ngoại Ngữ 8 8 8 8,5 7,5 8,0 8,1 8,2
Sinh Vật 9 9 4 7,3 9,3 8,1 8,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7 8,0 8,0 7,9
Toán 9 10 9 9,5 8 9 9,8 9,3 9,1
Vật Lý 8 9 9,5 8,5 9,5 9,0 8,9
Văn 7 7 7 6,5 6,5 7,0 6,8 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phan Nguyễn Vương Khang Ngày 30/11/97 Mã 12013
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,0 8,7 8,4
Địa Lý 8 9 9,5 9,1 8,8
GDQP 8 7 7,0 7,0 7,6
Hóa Học 9 6,5 9,3 9,5 9,5 9,3 9,1 9,1
Công Nghệ 10 9 9,3 9,1 8,6
Lịch Sử 9 9 9,8 9,1 8,9
Môn Học TC 10 9 9 9 9,0 9,1 9,3
Ngoại Ngữ 10 10 10 10 9,5 9,5 9,7 9,7
Sinh Vật 8 7 9,3 8,3 8,4 8,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,3 9,8 8,9 9,0
Toán 10 10 9 9,3 9 9 10,0 9,5 9,5
Vật Lý 8 7,5 7,5 7,5 9,0 8,3 8,6
Văn 8 7 6 7 7,5 7,0 7,1 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,7 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Lâm Ngày 25/05/97 Mã 12014
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 9 8,3 8,1 7,6
Địa Lý 9 10 9,5 9,5 9,3
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,8
Hóa Học 9 7 7,5 6,3 7 9,5 8,0 8,1
Công Nghệ 10 8 8,8 8,5 8,1
Lịch Sử 8 8 9,0 8,6 8,3
Môn Học TC 9 10 9 10 9,0 9,4 9,4
Ngoại Ngữ 2 10 7 6 7 6,5 5,0 6,3 6,6
Sinh Vật 7 9 5,5 7,5 8,3 7,7 7,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6 7,8 7,8 7,8
Toán 9 10 9,3 8,5 9,3 9,5 8,5 8,9 9,0
Vật Lý 6 7,5 7 8,5 9,5 8,2 8,4
Văn 5 6 7 6,5 6 5,5 5,8 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Nguyễn Trúc Ly Ngày 03/11/97 Mã 12015
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 9 10,0 8,7 8,5
Địa Lý 8 9 7,5 8,4 8,4
GDQP 8 7 8,0 7,7 7,9
Hóa Học 9 9 7 6,5 9 8,8 8,1 8,1
Công Nghệ 9 7,8 7,5 7,9 7,8
Lịch Sử 8 9 9,0 8,7 8,8
Môn Học TC 9 8 9 8 9,0 8,7 8,9
Ngoại Ngữ 10 9 10 9,5 8,5 8,5 9,0 9,2
Sinh Vật 8 5,5 8 9,5 8,3 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8,3 7,8 7,9 7,9
Toán 9 10 8,3 9 9 9 9,0 9,0 8,8
Vật Lý 8 8 5 9 9,5 8,4 8,4
Văn 7 8 7 7 7 7,0 7,2 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Thị Mai Ngày 08/10/97 Mã 12016
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,5 8,9 8,6
Địa Lý 10 9 8,0 8,7 8,8
GDQP 5 7 9,0 7,7 8,2
Hóa Học 9 7,8 8,8 10 10 9,0 9,2 9,2
Công Nghệ 8 8,3 7,8 8,0 7,8
Lịch Sử 9 9 8,0 8,6 8,5
Môn Học TC 9 10 9 10 9,0 9,3 9,2
Ngoại Ngữ 9 9 9 6,5 7 8,8 7,9 7,9
Sinh Vật 8 8 5,5 9 8,8 8,2 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7,5 9,5 9,1 8,9
Toán 10 10 9 9 9,5 9,8 9,8 9,6 9,4
Vật Lý 8 9 10 9 9,0 9,1 9,0
Văn 8 8 7 7,5 7,5 7,5 7,6 7,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Diệu My Ngày 10/01/97 Mã 12017
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 8,5 8,8 8,1
Địa Lý 8 7,5 8,5 8,4 8,2
GDQP 8 8 9,0 8,6 8,9
Hóa Học 8 3 7,8 6 6 5,0 5,9 6,0
Công Nghệ 6 7,5 5,0 6,3 6,3
Lịch Sử 8 8 8,5 8,1 7,8
Môn Học TC 8 9 8 9 8,0 8,4 8,3
Ngoại Ngữ 6 4 6 2,5 5 5,5 4,8 5,2
Sinh Vật 8 8 9 6,5 8,3 7,9 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,3 9,3 8,4 8,2
Toán 8 7,5 7 7,5 7,5 6,5 5,3 6,9 7,0
Vật Lý 8 6,5 7,5 7 6,8 6,7 6,6
Văn 8 7 7 7 7,5 7,5 7,1 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Kiều My Ngày 11/07/97 Mã 12018
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 9 9,0 8,6 8,4
Địa Lý 8 8,5 8,0 8,3 8,3
GDQP 5 7 7,0 6,9 7,8
Hóa Học 8 9 9,8 8,8 7,5 7,5 8,8 8,2 8,1
Công Nghệ 7 8 5,8 6,9 7,3
Lịch Sử 8 9 9,0 8,6 8,0
Môn Học TC 9 9 10 9 9,0 9,2 9,2
Ngoại Ngữ 10 8 6 5,5 5 7,3 6,5 6,4
Sinh Vật 8 8,5 6 9,0 7,9 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 8,0 8,5 8,5
Toán 8 10 8 9 7,5 8 5,0 7,4 7,6
Vật Lý 7 7,5 6 8 8,0 7,2 7,4
Văn 5 7 5 7 7 6,0 6,3 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Huỳnh Thị Kim Ngọc Ngày 27/09/97 Mã 12019
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,0 8,7 8,6
Địa Lý 8 8,5 7,0 7,6 7,5
GDQP 5 8 7,0 6,9 7,6
Hóa Học 8 8 8,3 8,3 8,3 8,8 8,4 8,3
Công Nghệ 8 8,5 8,0 8,0 7,9
Lịch Sử 9 8,5 9,0 8,9 8,5
Môn Học TC 9 10 10 10 8,0 9,2 9,2
Ngoại Ngữ 10 7 8 6 7,5 7,8 7,6 7,7
Sinh Vật 8 8 7,5 8,5 9,0 8,4 8,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,8 9,0 8,8 8,7
Toán 8 9 10 8,5 9,3 7,5 8 6,8 8,0 8,1
Vật Lý 7 7 5,5 8 7,3 7,0 7,0
Văn 7 7 6 6 6 7,5 6,6 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Dương Thành Ngữ Ngày 21/10/97 Mã 12020
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 8,5 8,1 8,0
Địa Lý 7 8,5 6,0 6,9 7,2
GDQP 7 8 9,0 8,0 8,3
Hóa Học 9 8 7,8 7,3 8 8,3 7,9 8,3
Công Nghệ 0 8 8,5 8,3 7,3 7,2
Lịch Sử 8 8 8,0 7,9 7,8
Môn Học TC 9 8 9 8 9,0 8,6 8,8
Ngoại Ngữ 6 10 8 7 7,5 7,5 6,5 7,5 7,7
Sinh Vật 8 9 8 6,5 9,0 8,1 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,3 9,0 8,2 8,4
Toán 9 10 7,5 9 9 9 9,0 8,8 8,9
Vật Lý 8 8 6 7,5 10,0 8,5 8,5
Văn 4 7 6 6,5 5 5,0 5,4 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Hữu Phúc Ngày 30/07/97 Mã 12021
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 10,0 8,6 8,6
Địa Lý 6 9,5 6,5 7,5 7,7
GDQP 9 7 9,0 8,3 8,4
Hóa Học 9 5 6,3 6,3 6,3 8,0 6,8 7,2
Công Nghệ 8 7,3 6,3 7,1 6,8
Lịch Sử 8 8,5 8,5 8,4 8,1
Môn Học TC 10 10 9 10 9,0 9,5 9,6
Ngoại Ngữ 5 7 3 5 4,5 5,0 5,1 5,9
Sinh Vật 9 9 6,3 8,8 8,1 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 5,3 5,5 6,6 6,8
Toán 9 10 7,5 8,3 8 9 7,5 8,4 8,4
Vật Lý 9 7 5,5 8,5 9,5 8,2 8,2
Văn 4 6 6 7 6,5 5,0 5,6 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Phạm Minh Phúc Ngày 16/12/97 Mã 12022
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 10,0 9,4 9,2
Địa Lý 9 10 8,5 9,2 9,3
GDQP 9 9 8,0 8,4 8,8
Hóa Học 9 8,8 8,3 10 10 8,3 9,1 9,0
Công Nghệ 10 8,8 9,5 9,2 9,1
Lịch Sử 9 9,5 10,0 9,6 9,3
Môn Học TC 10 10 10 10 8,0 9,4 9,6
Ngoại Ngữ 10 10 10 10 10 9,5 9,9 9,9
Sinh Vật 8 8 8,5 9,3 9,5 9,0 9,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 9,3 10,0 9,8 9,8
Toán 10 10 9,3 10 9,5 10 10,0 9,9 9,8
Vật Lý 9 9 8 9 10,0 9,1 9,1
Văn 8 8 7 7 7,5 8,0 7,6 7,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 9,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Kim Phụng Ngày 06/02/97 Mã 12023
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,5 9,1 9,0
Địa Lý 7 9,5 7,0 7,9 8,1
GDQP 8 6 8,0 7,4 7,7
Hóa Học 9 6 8 6,8 6,8 8,5 7,7 7,9
Công Nghệ 8 8,5 8,0 8,1 7,6
Lịch Sử 8 9 9,0 8,6 8,5
Môn Học TC 9 10 10 10 9,0 9,5 9,4
Ngoại Ngữ 10 9 10 10 8,5 8,3 9,1 9,3
Sinh Vật 7 9 6 8,5 8,3 8,0 8,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,8 9,0 8,4 8,4
Toán 9 10 8 9 8,5 9 6,3 8,3 8,5
Vật Lý 8 8,5 8,5 8 9,0 8,6 8,7
Văn 8 8 7 7 8 7,5 7,5 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Thị Phượng Ngày 10/06/97 Mã 12024
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 7 9,5 8,4 8,3
Địa Lý 6 9 6,5 7,6 7,8
GDQP 8 6 9,0 7,7 8,0
Hóa Học 9 7 8 5,5 8,5 8,5 8,8 7,9 7,6
Công Nghệ 6 9,3 5,0 6,8 6,3
Lịch Sử 8 8 9,5 8,6 8,2
Môn Học TC 9 9 8 9 7,0 8,1 8,4
Ngoại Ngữ 5 6 6 4,5 4,5 5,5 5,0 5,6
Sinh Vật 9 8 8,5 9,3 8,8 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 9,8 8,5 8,4
Toán 9 10 8,5 9 8,8 9 8,0 8,8 8,8
Vật Lý 7 4 7,5 7 8,0 6,8 7,1
Văn 4 6 6 5,5 7 7,0 6,2 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Văn Quang Ngày 03/06/97 Mã 12026
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 8,0 7,9 8,1
Địa Lý 7 9 5,5 7,1 7,5
GDQP 7 7 9,0 7,9 7,6
Hóa Học 7 5 7,5 6,3 6,3 7,3 6,7 6,9
Công Nghệ 8 7 7,8 7,6 7,0
Lịch Sử 7 9 9,0 8,6 8,3
Môn Học TC 10 8 10 9 9,0 9,1 9,3
Ngoại Ngữ 5 10 6 6 4 4,5 7,0 5,8 6,1
Sinh Vật 8 9 8 8,5 8,3 8,4 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7,3 9,3 8,1 8,3
Toán 8 8,5 6 7,8 7 7 6,3 7,2 7,4
Vật Lý 8 7,5 7 8 8,8 8,1 7,9
Văn 4 7 4 5 5,5 5,5 5,0 5,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Văn Hưng Thịnh Ngày 22/01/97 Mã 12029
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 7,5 7,2 7,3
Địa Lý 8 9 8,0 8,3 7,7
GDQP 7 7 8,0 7,4 7,3
Hóa Học 7 6,5 7,3 6,5 6,5 6,5 6,5 7,1
Công Nghệ 8 7,8 6,3 7,1 6,6
Lịch Sử 9 6,5 8,0 7,9 7,7
Môn Học TC 9 9 9 9 7,0 8,3 8,6
Ngoại Ngữ 10 10 10 9 9,5 8,3 9,2 9,4
Sinh Vật 8 8 7 9,3 8,3 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 5,5 7,3 6,8 7,0
Toán 9 8,8 7 8,8 7 7 7,3 7,8 8,0
Vật Lý 9 8 6 9 7,0 7,6 7,6
Văn 7 6 6 7 7 7,5 7,0 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thương Tín Ngày 20/05/97 Mã 12030
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 9,0 8,7 8,5
Địa Lý 7 6 8,5 7,6 7,7
GDQP 8 8 8,0 8,1 7,7
Hóa Học 7 6,5 7,3 4,8 6,5 6,8 6,5 6,5
Công Nghệ 9 8,3 8,5 8,4 7,4
Lịch Sử 9 8 9,5 8,9 8,1
Môn Học TC 9 9 10 9 9,0 9,2 9,0
Ngoại Ngữ 9 10 9 7 6 6 7,3 7,0 7,0
Sinh Vật 8 8 8 7 8,8 8,1 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,5 7,8 7,6 7,3
Toán 8 7 7 7,5 6,8 8,5 9,0 7,7 7,4
Vật Lý 7 6 3,5 6,5 7,8 6,3 6,6
Văn 6 7 6 6,5 6 7,0 6,3 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Đức Toàn Ngày 23/11/97 Mã 12031
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 8 9,5 8,2 8,2
Địa Lý 7 9,5 7,5 8,1 8,3
GDQP 7 8 8,0 7,9 7,8
Hóa Học 9 9 9,5 9,5 9,5 8,0 9,1 9,0
Công Nghệ 8 8,8 8,0 8,2 7,5
Lịch Sử 9 9 9,5 8,9 8,6
Môn Học TC 9 9 9 9 10,0 9,4 9,2
Ngoại Ngữ 10 9 9 8 7,5 7,3 8,0 8,2
Sinh Vật 9 8,5 8,5 8,8 8,7 9,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7,5 8,5 8,2 8,3
Toán 9 7 8 8 9 9 8,3 8,5 8,7
Vật Lý 9 8 8 9,5 8,5 8,6 8,8
Văn 7 8 7 7 7 7,5 7,0 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thụy Phương Trang Ngày 08/07/97 Mã 12032
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 8 8,5 8,4 8,4
Địa Lý 8 10 8,5 8,8 8,7
GDQP 8 6 9,0 7,7 8,1
Hóa Học 9 7 8,8 6 7 8,3 7,7 7,9
Công Nghệ 8 7,8 7,8 7,9 7,8
Lịch Sử 8 9 9,0 8,9 8,7
Môn Học TC 9 9 9 9 9,0 9,1 8,9
Ngoại Ngữ 10 9 8 9 8 8,8 8,9 8,9
Sinh Vật 10 8 8,3 10 8,5 9,0 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 8,5 8,4 8,5
Toán 10 10 8 9 8 9 9,3 9,0 9,0
Vật Lý 8 8,5 5 8 10,0 8,6 8,7
Văn 6 7 7 7,5 8,5 7,0 7,3 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,4 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Đức Trọng Ngày 09/09/97 Mã 12033
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,0 7,4 7,6
Địa Lý 6 8 8,0 7,9 7,9
GDQP 6 6 8,0 7,1 7,2
Hóa Học 9 5,5 8 8 8 8,3 7,8 7,9
Công Nghệ 8 6,3 8,0 7,4 6,7
Lịch Sử 8 8 9,5 8,5 7,9
Môn Học TC 9 8 10 8 8,0 8,6 8,7
Ngoại Ngữ 5 10 8 8 4,5 4,5 5,3 5,7 6,2
Sinh Vật 9 4,5 8 9,3 8,2 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 7,8 8,1 8,2
Toán 9 10 7,3 8,5 7,5 7 9,0 7,9 8,1
Vật Lý 8 8,5 6,5 8 9,0 7,9 7,9
Văn 4 6 5 6,5 4,5 5,5 5,2 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thanh Tường Ngày 01/03/97 Mã 12035
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 3 8 7,0 6,9 7,0
Địa Lý 7 8,5 8,0 8,1 8,4
GDQP 9 7 9,0 8,4 8,5
Hóa Học 9 8 7,8 9 9 8,0 8,5 8,3
Công Nghệ 8 6 7,8 7,2 7,0
Lịch Sử 3 7,5 9,0 7,6 7,4
Môn Học TC 10 9 9 9 9,0 9,0 9,2
Ngoại Ngữ 8 7 9 5,5 6,5 7,5 6,7 6,7
Sinh Vật 8 8 4,5 8,5 8,8 8,0 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,8 8,3 8,1 7,7
Toán 9 9 8,5 8,5 8 8,5 9,3 8,3 8,6
Vật Lý 8 7 5,5 8 10,0 8,2 8,2
Văn 4 6 3 6,5 6 8,0 6,2 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hồ Minh Bảo Tường Ngày 04/04/97 Mã 12036
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 9,0 8,9 8,7
Địa Lý 10 10 8,5 9,2 9,1
GDQP 8 7 9,0 8,3 8,7
Hóa Học 10 9 8,5 9,8 9,8 9,8 8,5 9,4 9,5
Công Nghệ 9 9,3 9,3 9,2 9,1
Lịch Sử 8 9,5 9,0 8,9 8,7
Môn Học TC 10 9 10 9 9,0 9,4 9,6
Ngoại Ngữ 10 10 10 10 9,5 9,0 9,6 9,7
Sinh Vật 9 8 8 9,3 9,8 9,1 9,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9 10,0 9,4 9,5
Toán 10 10 9 10 9 10 9,8 9,7 9,6
Vật Lý 9 9 9,5 9,5 9,5 9,4 9,3
Văn 8 7 6 6,5 6,5 7,0 6,9 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 9,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Mạnh Tường Ngày 03/05/97 Mã 12037
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 9,0 8,3 8,0
Địa Lý 10 8,5 8,0 8,4 8,0
GDQP 9 8 9,0 8,6 8,7
Hóa Học 8 9 9 7,5 9 8,3 8,5 8,3
Công Nghệ 9 8,5 8,3 8,4 7,8
Lịch Sử 8 9 9,5 8,8 8,4
Môn Học TC 10 10 10 10 9,0 9,5 9,7
Ngoại Ngữ 5 10 9 9 7 8,5 9,0 8,3 8,3
Sinh Vật 8 9 8 8,5 8,5 8,4 8,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7,5 8,8 8,3 8,5
Toán 9 9 8,5 9 8,8 9 8,3 8,8 8,7
Vật Lý 8 6,5 6 8,5 10,0 8,4 8,4
Văn 7 7 7 6,5 7 7,5 6,8 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thuý Vân Ngày 11/09/97 Mã 12038
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,5 7,6 7,8
Địa Lý 9 8,5 8,0 8,4 8,2
GDQP 9 7 8,0 7,9 8,3
Hóa Học 9 7,5 8,8 8,5 8,5 8,8 8,4 8,2
Công Nghệ 6 8,3 4,8 6,4 6,4
Lịch Sử 9 9 9,5 9,1 8,6
Môn Học TC 9 9 9 9 8,0 8,7 8,9
Ngoại Ngữ 8 10 8 7 6,5 4 4,3 6,1 6,4
Sinh Vật 10 7 8 7,5 8,3 8,1 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7,3 8,0 7,8 7,7
Toán 9 8,5 9 8,3 7,8 9 7,5 8,3 8,3
Vật Lý 8 6,5 7,5 8,5 8,0 7,3 7,5
Văn 6 6 5 6 5 6,0 5,7 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Mai Đức Vinh Ngày 08/01/97 Mã 12041
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 8,0 7,9 8,0
Địa Lý 6 7,8 7,0 6,9 7,4
GDQP 7 6 9,0 7,7 8,0
Hóa Học 9 7,8 9,8 10 10 8,5 9,3 9,2
Công Nghệ 3 7 9,8 6,5 7,0 7,1
Lịch Sử 8 7,5 6,0 7,0 7,2
Môn Học TC 9 8 9 8 9,0 8,7 8,8
Ngoại Ngữ 10 9 9 7 6,5 7,3 7,7 8,0
Sinh Vật 8 8 7,5 7,3 8,5 8,0 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8,8 9,3 8,6 8,3
Toán 10 10 9 9,3 9,3 10 9,0 9,4 9,3
Vật Lý 9 9 9 9,5 10,0 9,4 9,6
Văn 7 5 5 6 6 4,0 5,3 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thuý Vy Ngày 22/07/97 Mã 12042
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 6,0 7,4 7,4
Địa Lý 8 8,5 7,5 7,9 7,8
GDQP 7 7 9,0 8,1 8,4
Hóa Học 9 6 7,5 7,3 7,3 8,5 7,8 7,4
Công Nghệ 8 9,3 8,0 8,4 7,9
Lịch Sử 5 8,5 8,5 7,9 7,6
Môn Học TC 9 9 8 9 9,0 8,8 9,0
Ngoại Ngữ 5 9 6 3,5 4 6,8 5,4 6,1
Sinh Vật 8 9 7 7 8,5 7,9 7,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,3 9,3 8,6 8,6
Toán 9 8 5 8,8 7,5 8,8 6,8 7,8 7,6
Vật Lý 8 8,5 8 8 6,3 7,5 7,7
Văn 3 5 7 6 6 6,5 5,7 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đinh Thị Thuỳ Anh Ngày 24/10/97 Mã 12043
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 7,5 8,1 8,0
Địa Lý 9 10 7,5 8,8 8,4
GDQP 7 7 8,0 7,7 8,0
Hóa Học 8 6,5 7,5 7,3 7,3 7,5 7,4 7,6
Công Nghệ 7 7,8 6,5 7,2 7,7
Lịch Sử 7 9,5 8,8 8,6 8,5
Môn Học TC 10 10 10 10 9,0 9,7 9,8
Ngoại Ngữ 8 9 9 7,5 7,5 6,5 7,7 7,8
Sinh Vật 6 8 9 8 7,8 7,8 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,5 8,3 8,0 8,0
Toán 9 9 8,8 9 8,3 9 9,5 9,1 9,0
Vật Lý 8 7,5 6,5 8,5 7,5 7,9 8,0
Văn 8 7 7 7,5 7,5 7,0 7,3 7,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Hùng Thiên Phúc Ngày 21/04/97 Mã 12066
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 8,0 7,4 7,6
Địa Lý 6 8 5,5 6,8 7,0
GDQP 7 7 7,0 7,1 7,6
Hóa Học 8 8 5 4,8 5 5 5,5 5,2 5,6
Công Nghệ 7 4,3 7,0 6,2 6,4
Lịch Sử 8 8 9,0 8,4 7,4
Môn Học TC 10 10 10 10 9,0 9,6 9,6
Ngoại Ngữ 7 10 8 5 3,5 3,5 6,3 5,4 5,9
Sinh Vật 8 8 7 6,8 6,0 6,8 6,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6,8 6,5 7,4 7,4
Toán 8 8 8,8 7,5 6 7 7 6,8 7,1 7,1
Vật Lý 8 7 5,5 8 5,8 6,5 7,0
Văn 6 6 1 7 7 6,5 6,0 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Tuyết Trinh Ngày 19/05/97 Mã 12078
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 8,5 8,6 8,7
Địa Lý 9 9,5 7,5 8,4 8,5
GDQP 6 6 8,0 7,0 7,5
Hóa Học 9 7 9 9 9 8,5 8,7 8,6
Công Nghệ 9 10 9,0 9,1 8,4
Lịch Sử 8 9 9,5 8,9 8,7
Môn Học TC 10 10 10 10 9,0 9,6 9,6
Ngoại Ngữ 10 8 10 8,5 7 7,8 8,3 8,5
Sinh Vật 8 9 8 7,8 9,5 8,6 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7,8 9,3 8,8 9,1
Toán 9 10 9 9 8,8 9 10,0 9,3 9,1
Vật Lý 8 8,5 9,5 8,5 9,0 8,8 8,7
Văn 8 7 7 6,5 5,5 6,0 6,5 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,4 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Nguyễn Thanh Nam Ngày 17/11/97 Mã 12102
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 8,5 8,5 8,1
Địa Lý 7 10 7,5 8,4 8,5
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 9 9 9 10 9,3 9,3 9,0 9,2 9,3
Công Nghệ 7 10 8,5 9,0 8,6 8,6
Lịch Sử 8 9 9,0 8,7 8,4
Môn Học TC 10 9 10 9 10,0 9,7 9,7
Ngoại Ngữ 10 9 8 7,5 7 6,5 7,4 7,6
Sinh Vật 9 8 8,5 9,3 8,8 8,8 8,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9,3 10,0 9,7 9,7
Toán 10 9,8 9 9,5 8,8 9,5 9,0 9,3 9,4
Vật Lý 8 8,5 8,5 9,5 10,0 9,2 9,3
Văn 6 7 4 5 6,5 5,5 5,5 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Xuân Hữu Ngày 02/11/97 Mã 12218
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 8 6,3 7,3 6,5
Địa Lý 10 7,5 6,5 7,2 7,3
GDQP 8 6 8,0 7,4 7,4
Hóa Học 6 3 7,5 4,5 4,5 6,0 5,7 5,9
Công Nghệ 10 7,3 8,3 8,2 7,7
Lịch Sử 8 3 6,8 6,1 5,9
Môn Học TC 9 9 8 9 9,0 8,8 8,9
Ngoại Ngữ 10 10 10 9,5 8,5 9,5 9,4 9,4
Sinh Vật 8 8 5,5 5 9,0 7,3 7,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 5,0 6,3 6,8
Toán 9 10 9 7,5 7 8,8 7,3 7,7 7,9
Vật Lý 8 8 6,5 7,5 7,5 7,6 7,7
Văn 5 4 7 6,5 4 7,5 5,8 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đặng Thu Thảo Ngày 20/07/97 Mã 12280
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 9 7,0 8,0 8,3
Địa Lý 7 8 7,5 7,8 8,1
GDQP 7 7 9,0 8,0 8,4
Hóa Học 9 8 6,3 6,5 6,5 8,3 7,4 7,3
Công Nghệ 8 8,3 8,0 8,1 7,9
Lịch Sử 8 8,5 7,3 7,8 7,8
Môn Học TC 9 10 9 10 9,0 9,3 9,1
Ngoại Ngữ 7 8 6 6 4,5 5,8 6,0 6,2
Sinh Vật 9 8 6 7,3 6,0 7,0 7,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 5,8 8,5 8,0 7,6
Toán 9 10 9 9 8,8 9,3 6,0 8,5 8,5
Vật Lý 9 9 9 9,5 9,5 9,3 9,2
Văn 4 6 7 7 6,5 8,0 6,6 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Bá Hoàng Ánh Ngày 01/06/97 Mã 12331
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 8,0 8,0 8,0
Địa Lý 9 9 7,0 8,0 7,7
GDQP 8 8 9,0 8,3 8,7
Hóa Học 8 7,5 8 8,8 8,8 8,8 8,3 8,6
Công Nghệ 9 10 8 8,5 8,7 7,7
Lịch Sử 8 8,5 8,5 8,4 8,4
Môn Học TC 9 8 10 8 8,0 8,6 8,9
Ngoại Ngữ 10 9 9 7,5 6,5 8,3 8,0 7,9
Sinh Vật 8 9 5,5 7 9,3 8,1 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 8,5 8,6 8,7
Toán 9 10 7 9 9,3 8 9,5 8,6 8,6
Vật Lý 4 6 4 6,5 7 8,0 6,4 6,9
Văn 2 5 5 5,5 4 6,5 5,0 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai