Đang truy cập: 291 Trong ngày: 611 Trong tuần: 3546 Lượt truy cập: 6384004 |
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Đàm Quốc Bình Ngày 27/03/95 Mã 10182
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 7,0 6,3 6,2
Địa Lý 8 6 8 7,0 7,4 7,2
GDQP 7 9 8,0 7,9 8,1
Hóa Học 8 7,5 5,3 6 9 6,5 7,0 6,9
Công Nghệ 6 3 8,0 6,0 5,7
Lịch Sử 7 7,5 5,5 6,5 6,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 6 8 4 5,5 3,3 5,1 5,2
Sinh Vật 6 5,5 9,3 7,5 7,0 6,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 6 6 7,0 6,6 6,9
Toán 8 10 7 7 9 7,5 5,5 7,5 7,0
Vật Lý 6 7 7 8 4,5 6,4 6,4
Văn 6 8 7 6,5 6 5,5 6,3 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Võ Thị Thanh Vân Ngày 21/06/95 Mã 10400
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 7,0 7,1 6,9
Địa Lý 4 8 7 6,0 6,4 6,4
GDQP 5 4 7,0 5,4 6,3
Hóa Học 5 4,5 5 5,8 7 5,0 5,3 5,3
Công Nghệ 5 1 7,0 4,7 4,8
Lịch Sử 7 7 5,0 6,1 5,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 6 5 4,5 6 4,0 5,1 5,1
Sinh Vật 4 5 6,8 7,0 5,9 5,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 7 8 7,0 7,1 7,2
Toán 1 9 6 6,5 7,5 7 1,3 5,1 4,8
Vật Lý 2 6 6 7 7,5 4,8 5,8 5,8
Văn 7 6 7 5 5 5,5 5,7 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Minh Nhựt Ngày 05/03/95 Mã 10456
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 6,0 6,1 6,0
Địa Lý 2 8 7 6,0 6,0 5,8
GDQP 4 8 8,0 7,0 7,0
Hóa Học 6 5 5,3 7,5 7 3,5 5,7 5,8
Công Nghệ 5 3 8,0 5,9 5,0
Lịch Sử 7 7,5 4,3 6,0 5,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 2 5 6 7,5 3,0 4,7 4,4
Sinh Vật 6 4 7,3 9,0 7,0 6,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 6,5 7 4,0 5,9 5,8
Toán 1 7 7 8 5 7,5 5,8 6,0 5,8
Vật Lý 7 6 7 8,5 3,3 6,2 5,8
Văn 6 5 6 3 4 3,5 4,2 4,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Đình Thuân Ngày 01/01/95 Mã 10567
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 6,0 5,9 6,1
Địa Lý 8 8 7 6,0 6,8 6,6
GDQP 4 7 9,0 7,0 7,4
Hóa Học 5 5,5 5,3 5,3 7 7,0 5,9 5,9
Công Nghệ 5 6 8,0 7,0 6,1
Lịch Sử 7 7,5 5,8 6,6 5,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 4 4 5,5 3,5 5,0 4,5
Sinh Vật 3 5,5 5,8 5,8 5,6 5,0
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 4 6 7,0 5,7 5,8
Toán 9 7 7 3,8 8,5 8 2,0 5,7 5,7
Vật Lý 6 7 7 7,5 8,8 7,7 7,2
Văn 5 5 5 4 3 5,5 4,7 4,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thủy Tiên Ngày 01/04/96 Mã 11136
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 6 9,0 7,9 8,2
Địa Lý 7 7 9 8,5 7,9 8,1
GDQP 4 6 8,0 6,4 7,2
Hóa Học 9 7,5 6 6,3 9 7,3 7,3 7,4
Công Nghệ 5 6 8,0 7,0 7,2
Lịch Sử 7 7,5 7,0 7,1 7,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 4 8 8,5 4,5 6,3 6,4
Sinh Vật 7 7 7,5 7,0 7,4 7,0
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6 7 7 4,0 6,0 6,4
Toán 4 10 9 8 9 7 8,5 7,8 7,7
Vật Lý 2 7 9 9 8,5 7,3 7,3 6,9
Văn 7 5 7 5 5,5 5,5 5,9 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,2 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Ngọc Bích Ngày 19/10/96 Mã 11143
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 7,0 6,6 6,8
Địa Lý 5 7 8 5,0 6,1 6,1
GDQP 4 7 7,0 6,4 7,2
Hóa Học 5 6,5 6,8 6,3 7 3,8 5,7 5,1
Công Nghệ 6 3 8,0 6,0 5,6
Lịch Sử 7 0 4,8 4,1 4,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 6 7 5 6,5 4,0 5,5 5,5
Sinh Vật 6 6 6,8 4,0 5,5 5,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 7 7 8,0 7,4 7,5
Toán 7 8 7 7 6 8 3,0 6,2 6,1
Vật Lý 9 7 6 7,5 4,3 6,4 6,1
Văn 6 6 6 5 4 4,0 4,9 5,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Phùi Sành Cú Ngày 21/02/96 Mã 11144
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 9,0 7,7 7,7
Địa Lý 4 7 8 6,5 6,6 6,9
GDQP 5 6 7,0 6,1 7,0
Hóa Học 9 6,5 6,8 6,3 8,5 7,3 7,3 7,4
Công Nghệ 6 5 8,0 6,6 6,7
Lịch Sử 7 7,5 4,5 6,1 5,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 7 6 6,5 8 6,0 6,7 6,7
Sinh Vật 9 7,5 8,8 7,5 8,0 7,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 8 7 7 8,0 7,2 7,4
Toán 9 10 10 6,5 9 8,5 7,5 8,1 7,4
Vật Lý 9 7 7 8 6,3 7,3 7,2
Văn 7 6 6 5 6,5 4,0 5,5 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Quốc Đệ Ngày 02/02/96 Mã 11145
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 5,0 5,4 5,9
Địa Lý 8 7 7 8,0 7,5 7,6
GDQP 7 8 9,0 8,3 8,0
Hóa Học 5 3,5 4,7 6 7 3,5 5,1 4,8
Công Nghệ 5 3 7,0 5,3 5,2
Lịch Sử 10 7,5 6,0 7,3 7,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 5 3 4,5 1,8 3,5 3,5
Sinh Vật 8 5 7 8,5 7,4 6,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 3 7 5,0 5,1 5,7
Toán 9 7 6 4 6 8 3,5 5,5 5,2
Vật Lý 9 5 7 7 3,0 5,7 5,5
Văn 6 6 6 5,5 5 4,0 5,3 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thị Ngọc Điệp Ngày 28/01/96 Mã 11146
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 6,0 6,6 7,0
Địa Lý 7 7 7 7,5 7,1 6,6
GDQP 6 5 7,0 6,0 6,9
Hóa Học 9 7,5 4,7 6,3 9 4,8 6,3 6,4
Công Nghệ 5 2 7,0 5,0 4,9
Lịch Sử 7 3,5 2,3 4,0 4,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 6 4 5,5 3,8 4,9 5,0
Sinh Vật 6 7 5,5 7,5 6,4 5,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 7,0 6,5 6,6
Toán 3 7 6 5,5 3,5 6,5 1,5 4,3 3,9
Vật Lý 7 5 7 8 5,0 6,4 5,8
Văn 6 7 7 4 5 4,5 5,3 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Phan Thị Thuỳ Dương Ngày 17/02/96 Mã 11147
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 9,0 8,0 7,8
Địa Lý 7 8 9 7,0 7,8 7,8
GDQP 5 7 8,0 7,1 7,8
Hóa Học 9 7,5 6,5 7,3 9 7,0 7,6 7,5
Công Nghệ 8 6 8,0 7,3 7,4
Lịch Sử 7 7,5 7,5 7,4 6,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 6 6 6 7,5 6,3 6,4 6,3
Sinh Vật 9 6,5 5,8 8,0 6,9 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 4 6 6,0 5,5 6,1
Toán 9 8 6 7,3 7 7 7,3 7,4 7,1
Vật Lý 9 8 8 4 7,8 7,0 6,5
Văn 7 6 8 7,5 7,5 6,5 7,1 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,0 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thanh Hải Ngày 08/07/95 Mã 11148
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 4 6,0 4,7 4,6
Địa Lý 6 7 6 6,5 6,3 6,2
GDQP 8 9 9,0 8,6 7,9
Hóa Học 6 6,5 7,5 5,3 7 3,5 5,7 5,5
Công Nghệ 5 0 7,0 4,3 3,9
Lịch Sử 7 4 5,5 5,5 4,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 3 5 4 5,5 3,3 4,2 4,0
Sinh Vật 4 4 6,3 5,0 5,0 4,7
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 3 6 5,0 5,2 5,7
Toán 1 7 6 4,3 5 5 0,5 3,8 3,5
Vật Lý 8 7 5 8 5,5 6,9 6,5
Văn 5 3 5 3 3 3,5 3,7 3,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,1 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Võ Minh Hiệp Ngày 05/01/96 Mã 11150
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 5 7,0 6,6 6,5
Địa Lý 6 8 7 9,0 7,6 7,6
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,4
Hóa Học 6 5,5 4 5,8 7 4,5 5,3 5,2
Công Nghệ 6 5 8,0 6,6 6,4
Lịch Sử 7 7,5 4,3 6,0 5,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 5 6 3 4,5 3,0 4,2 4,2
Sinh Vật 8 5 5 7,3 6,1 5,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 5 8 4,0 6,0 6,3
Toán 10 9 9 8 8 9,5 10,0 9,1 8,8
Vật Lý 3 6 7 6 8,5 5,8 6,1 5,9
Văn 6 5 7 5 5 3,5 5,0 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Hồ Thị Kim Hoa Ngày 25/10/96 Mã 11151
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 7,0 6,7 7,0
Địa Lý 7 8 6 8,0 7,3 6,8
GDQP 4 5 7,0 5,7 6,7
Hóa Học 5 4,5 7 4,8 6 3,5 5,2 5,4
Công Nghệ 6 5 8,0 6,6 6,2
Lịch Sử 7 7,5 6,5 6,9 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 6 5 2 3,5 1,8 3,4 3,7
Sinh Vật 8 6,5 5,5 5,3 5,9 5,5
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 7 6 6,0 6,1 6,9
Toán 5 9 7 3,8 7 6 7,0 6,4 6,0
Vật Lý 7 7 6 8 5,5 6,7 6,3
Văn 7 6 6 7 7 5,5 6,5 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Hoàng Ngày 08/02/96 Mã 11152
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 8,0 6,6 6,4
Địa Lý 5 7 7 8,0 7,3 7,2
GDQP 8 7 8,0 7,9 7,6
Hóa Học 6 4 3,8 5,8 7 6,5 5,8 5,5
Công Nghệ 5 6 8,0 6,7 6,4
Lịch Sử 7 7,5 4,0 5,9 5,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 5 3 6,5 8 2,5 5,0 4,8
Sinh Vật 8 7 5 6,5 6,4 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 8 5 8 4,0 6,0 6,5
Toán 6 9 5 5,8 6 8 3,8 6,0 5,7
Vật Lý 7 7 7 8 5,5 6,7 6,2
Văn 6 4 6 5 4 2,5 4,3 4,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,0 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Trần Ngọc Hưng Ngày 12/02/96 Mã 11153
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 8,0 7,4 7,3
Địa Lý 7 6 9 6,0 7,0 6,8
GDQP 5 8 8,0 7,4 7,4
Hóa Học 8 4,5 7,5 8,5 8 6,0 7,1 6,9
Công Nghệ 5 4 8,0 6,1 5,7
Lịch Sử 7 7,5 6,0 6,7 6,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 7 6 3,5 5 4,0 5,2 5,4
Sinh Vật 6 7 6,5 9,0 7,4 7,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 7 7 8,0 7,4 7,6
Toán 9 9 7 4,5 2,5 7,5 4,8 5,8 6,0
Vật Lý 8 7 7 7,5 6,3 7,3 7,3
Văn 6 6 6 6,5 0 5,0 4,8 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Minh Khang Ngày 29/11/96 Mã 11155
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 5 5,0 5,1 5,5
Địa Lý 3 6 7 5,5 5,8 5,4
GDQP 7 7 9,0 8,0 7,7
Hóa Học 7 4,5 6 5,8 7 3,0 5,1 4,8
Công Nghệ 4 1 7,0 4,7 4,7
Lịch Sử 7 7 2,5 5,1 4,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 2 7 3 4,5 4,5 4,8 4,2
Sinh Vật 3 6,5 7,8 8,0 6,8 5,9
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 7 6 6,0 6,0 6,5
Toán 1 8 7 3 6,5 6,5 0,3 3,8 3,8
Vật Lý 1 8 7 5 8,5 7,3 6,7 6,2
Văn 5 6 5 3 4 2,0 3,9 4,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,3 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Ngọc Lan Ngày 02/01/96 Mã 11156
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 8,0 7,9 7,9
Địa Lý 8 8 8 8,5 8,2 8,3
GDQP 6 4 7,0 6,0 7,0
Hóa Học 9 6,5 7 8,5 9 9,0 8,4 8,2
Công Nghệ 8 6 8,0 7,4 7,3
Lịch Sử 7 7,5 7,5 7,4 7,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 7 6 8,5 9 5,8 7,4 7,4
Sinh Vật 8 6,5 6 8,5 7,7 7,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6 4 6 6,0 5,7 6,2
Toán 7 7 10 3,8 8 9 7,8 7,4 7,5
Vật Lý 8 7 5 8 6,5 7,2 6,8
Văn 7 6 7 7 7 6,0 6,7 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Lê Ngọc Kim Liên Ngày 03/05/96 Mã 11157
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 9,0 8,4 8,2
Địa Lý 8 7 7 8,0 7,4 7,6
GDQP 7 4 8,0 6,3 7,2
Hóa Học 7 3 5,3 7,5 7 6,8 6,3 6,1
Công Nghệ 6 5 8,0 6,7 7,4
Lịch Sử 7 7,5 8,3 7,7 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 8 7 7,5 8,5 5,5 7,2 6,9
Sinh Vật 9 5 6 7,0 7,0 6,6
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 8 7 7 8,0 7,1 7,3
Toán 8 10 4 6,3 9 8,5 7,5 7,9 7,6
Vật Lý 9 8 7 7,5 6,8 7,4 6,8
Văn 8 7 7 6 7 6,5 6,9 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,2 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Nguyệt Nga Ngày 21/12/96 Mã 11158
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 7,0 7,1 6,9
Địa Lý 7 7 8 7,0 7,3 7,1
GDQP 6 8 7,0 7,0 7,5
Hóa Học 7 5,5 5,3 6,3 7,5 5,3 6,1 5,9
Công Nghệ 5 7 8,0 7,0 7,0
Lịch Sử 7 7,5 7,8 7,5 6,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 5 4 4 5,5 2,3 4,0 4,2
Sinh Vật 9 6,5 5,8 6,8 7,1 6,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 7 7 7,0 6,7 6,9
Toán 9 10 8 5,8 8,5 8,5 4,5 7,2 6,8
Vật Lý 9 8 5 8 4,3 6,7 6,2
Văn 7 6 7 5 6,5 5,5 6,0 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Trần Khánh Ngân Ngày 13/11/96 Mã 11159
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 8,0 8,1 7,5
Địa Lý 5 8 8 5,5 6,4 6,4
GDQP 4 6 8,0 6,3 7,0
Hóa Học 5 2 7,3 7,5 6 4,8 5,7 5,3
Công Nghệ 6 5 8,0 6,6 5,6
Lịch Sử 7 0 3,3 3,3 3,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 8 6 8,5 9 5,8 7,1 7,2
Sinh Vật 8 5 5,8 6,5 6,0 5,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 7 7 6,0 6,5 6,5
Toán 4 9 8 4 7,5 7 3,5 5,6 5,0
Vật Lý 7 8 7 8,5 7,5 7,6 6,9
Văn 5 5 5 3 3 5,5 4,7 4,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,0 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Ngọc Thảo Nguyên Ngày 14/01/96 Mã 11160
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 8,0 7,3 7,3
Địa Lý 7 7 7 6,5 6,8 6,7
GDQP 7 5 7,0 6,4 6,9
Hóa Học 4 6 6,5 6,8 8 8,8 7,3 7,2
Công Nghệ 6 3 8,0 6,0 5,9
Lịch Sử 7 7 5,3 6,3 6,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 5 6 4,5 6 4,3 5,0 5,3
Sinh Vật 6 6,5 6,5 7,8 6,7 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 7 7 6,0 6,5 6,5
Toán 9 8 8 7 5,5 7,5 6,5 7,0 6,7
Vật Lý 7 7 6 8,5 4,0 6,1 5,8
Văn 6 4 6 5 3 6,0 5,2 5,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Đinh Minh Nhật Ngày 30/01/96 Mã 11161
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 6,0 6,4 6,6
Địa Lý 7 7 7 6,0 6,5 6,2
GDQP 4 6 7,0 6,0 6,7
Hóa Học 6 5 6,5 6,5 7 3,3 5,5 5,2
Công Nghệ 6 4 8,0 6,1 5,7
Lịch Sử 7 7,5 6,8 7,1 6,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 5 4 5,5 4,5 5,1 5,3
Sinh Vật 5 6 6 7,3 6,2 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 4 6 7,0 5,8 6,0
Toán 7 5 7 3,3 6 7,5 5,3 5,7 5,6
Vật Lý 1 7 7 4 6,5 6,0 5,8 5,7
Văn 6 5 6 5 3,5 5,5 5,1 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Ý Nhi Ngày 06/09/96 Mã 11163
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 9,0 7,9 8,1
Địa Lý 6 7 7 8,0 7,1 7,0
GDQP 4 4 7,0 5,4 6,6
Hóa Học 7 6,5 6,5 7 7 7,3 7,0 6,9
Công Nghệ 5 4 8,0 6,0 6,2
Lịch Sử 7 7,5 6,0 6,7 6,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 8 6 5,58 7 5,8 6,0 6,0
Sinh Vật 9 7 8,5 8,5 8,1 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 8 6 9,0 7,6 7,6
Toán 8 7 10 8 9 10 8,8 8,6 7,8
Vật Lý 5 7 7 6 7 3,8 5,7 5,8
Văn 7 7 7 6 6 8,0 7,0 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Lê Quang Phú Ngày 16/06/96 Mã 11164
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,0 7,3 7,1
Địa Lý 4 7 7 8,0 6,9 7,0
GDQP 8 7 9,0 7,9 7,8
Hóa Học 9 6,5 7 5,8 9 7,3 7,2 6,9
Công Nghệ 5 1 7,0 4,7 5,2
Lịch Sử 6 0 6,0 4,5 4,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 9 6,5 8 3,8 6,0 5,9
Sinh Vật 6 7 6 7,8 6,7 6,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9 9 6 9,0 7,9 7,6
Toán 10 10 10 8,5 10 8 9,5 9,3 8,9
Vật Lý 9 10 9 9,5 8,3 8,9 8,2
Văn 5 2 5 6 3 5,5 4,8 5,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Đặng Thị Mỹ Phương Ngày 29/12/96 Mã 11166
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 5 7,0 6,4 6,8
Địa Lý 6 8 7 7,0 6,9 6,4
GDQP 7 5 7,0 6,1 7,1
Hóa Học 7 4 4,5 6,5 6,8 7 4,5 5,9 5,7
Công Nghệ 6 5 8,0 6,6 6,3
Lịch Sử 7 0 5,5 3,4 3,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 6 3 3 4,5 3,8 3,9 4,2
Sinh Vật 6 6 4,3 5,5 5,4 5,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 7 6 6,0 6,2 6,9
Toán 4 10 10 4,8 7,5 7,5 9,5 7,3 6,7
Vật Lý 1 7 6 8 8,5 6,8 6,7 6,4
Văn 7 6 7 6 7 5,0 6,3 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,0 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Đức Thắng Ngày 13/09/96 Mã 11167
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 8,0 6,1 6,6
Địa Lý 7 7 7 5,5 6,6 6,5
GDQP 6 6 9,0 7,1 7,4
Hóa Học 6 4 5 6,5 7 3,8 5,5 5,3
Công Nghệ 5 0 7,0 4,4 4,3
Lịch Sử 7 7,5 4,5 6,1 5,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 6 7,5 8,5 4,8 7,1 6,8
Sinh Vật 7 5,5 9 5,8 6,1 5,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 7 6 7,0 6,6 6,6
Toán 5 10 7 7,5 9,5 8 8,3 8,2 7,3
Vật Lý 6 7 7 8 8,0 7,7 6,9
Văn 7 7 7 5,5 5 5,0 5,7 5,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Đan Thanh Ngày 21/11/95 Mã 11168
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 5,0 5,7 5,9
Địa Lý 3 7 8 7,0 6,6 6,4
GDQP 5 4 7,0 5,6 6,7
Hóa Học 9 6,5 5,8 7,5 9 5,0 6,8 6,8
Công Nghệ 6 3 8,0 5,9 6,0
Lịch Sử 7 7,5 6,5 6,9 6,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 2 3 3 4,5 5,3 4,4 4,3
Sinh Vật 7 5,5 6 6,5 6,3 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 7,0 6,5 6,7
Toán 3 10 7 7,3 8,5 8,5 8,3 7,7 6,9
Vật Lý 7 7 8 8 8,5 8,1 7,3
Văn 6 7 6 3 5 4,5 5,0 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Thể Ngày 13/08/96 Mã 11169
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 5 6,0 5,0 5,9
Địa Lý 7 8 7 6,5 6,8 6,7
GDQP 5 7 8,0 7,0 7,5
Hóa Học 7 5 5,8 5,8 7,5 6,5 6,3 6,2
Công Nghệ 5 4 8,0 6,0 5,8
Lịch Sử 7 0 5,0 4,1 4,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 7 5 6,5 8 4,3 6,1 6,2
Sinh Vật 7 7,5 7,8 9,3 8,4 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 7 6 7,0 6,6 6,4
Toán 8 10 7 8 8 8 6,5 7,7 7,2
Vật Lý 7 6 7 5 8 5,8 6,5 6,0
Văn 5 5 5 3 2 5,0 4,0 4,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Thị Mai Thi Ngày 20/11/96 Mã 11170
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 7 8,0 7,3 6,9
Địa Lý 4 7 7 6,0 6,3 5,6
GDQP 3 4 8,0 5,6 6,8
Hóa Học 7 3,5 4,3 6,5 7 5,0 5,5 5,1
Công Nghệ 6 4 8,0 6,1 5,5
Lịch Sử 7 3 5,5 5,2 5,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 6 3,5 5 3,8 4,6 4,2
Sinh Vật 4 5 6,5 5,5 5,4 4,9
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6 6 7 5,0 6,1 6,9
Toán 8 9 10 5,5 9 10 3,5 7,1 6,3
Vật Lý 7 6 7 8 3,5 6,2 5,9
Văn 5 4 5 5,5 5 5,5 5,3 5,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Hữu Thịnh Ngày 02/11/96 Mã 11171
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 7,0 6,3 6,4
Địa Lý 7 7 7 6,5 6,9 6,7
GDQP 6 6 9,0 7,1 6,8
Hóa Học 9 9 7,5 8,8 8,5 9,3 8,7 8,6
Công Nghệ 6 2 7,0 5,1 5,4
Lịch Sử 7 7 7,0 7,0 6,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 3 5 7 5,5 7 2,8 4,8 4,8
Sinh Vật 8 5,5 7,3 8,8 7,7 7,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9 7 7 9,0 7,8 7,2
Toán 10 10 10 10 9,5 10 9,5 9,8 9,2
Vật Lý 9 10 9 9 8,8 9,0 8,6
Văn 4 6 4 3 3 4,5 4,2 4,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Kim Thy Ngày 05/06/96 Mã 11172
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 8,0 7,3 6,8
Địa Lý 7 7 7 6,5 6,9 6,6
GDQP 3 6 7,0 5,7 6,8
Hóa Học 6 5,5 5,3 5,8 7 7,0 6,3 6,4
Công Nghệ 5 6 8,0 7,0 6,7
Lịch Sử 7 7,5 5,5 6,5 5,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 7 3 4 5,5 4,3 5,0 4,8
Sinh Vật 3 7 5,8 8,5 6,6 5,8
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 7 7 7,0 7,0 7,3
Toán 4 10 4 3,5 8 8 3,3 5,7 6,0
Vật Lý 8 7 7 7,5 6,8 7,4 6,9
Văn 5 5 5 4 6 5,5 5,3 5,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Thị Tiền Ngày 24/02/96 Mã 11174
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 7,0 7,3 7,6
Địa Lý 4 7 7 5,0 5,8 6,3
GDQP 4 5 7,0 5,9 6,8
Hóa Học 5 4,5 5 5 7 5,5 5,5 5,1
Công Nghệ 5 5 8,0 6,4 6,3
Lịch Sử 7 7,5 6,5 6,9 6,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 4 5,5 7 4,5 5,4 5,6
Sinh Vật 10 5,5 5,3 5,0 6,2 5,8
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 10 7 7 7 7,0 7,1 7,7
Toán 9 9 8 3,3 7 7 7,8 7,1 7,2
Vật Lý 7 7 7 8 9,5 8,2 7,4
Văn 8 6 8 6,5 7 6,0 6,8 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Bích Ngọc Trâm Ngày 06/07/96 Mã 11175
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 6,0 7,0 6,4
Địa Lý 6 7 7 7,5 7,1 6,7
GDQP 5 7 7,0 6,4 6,9
Hóa Học 9 7,5 6 7,8 9 7,0 7,4 7,2
Công Nghệ 5 2 7,0 5,0 4,6
Lịch Sử 7 0 4,0 3,7 4,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 4 7 5 6,5 5,5 5,9 5,9
Sinh Vật 1 7,5 7,5 8,8 6,9 6,8
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 6 7 7,0 6,7 6,6
Toán 1 10 7 2,8 9,5 8 3,8 5,8 6,2
Vật Lý 9 7 7 7,5 4,8 6,8 6,7
Văn 6 6 6 2 3 4,5 4,2 4,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Trung Ngày 19/04/96 Mã 11177
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 7 6,0 6,1 6,5
Địa Lý 4 6 5 6,5 5,6 5,9
GDQP 5 7 7,0 6,7 7,2
Hóa Học 9 5 7,3 6 9 6,3 7,0 6,8
Công Nghệ 5 1 7,0 4,7 5,1
Lịch Sử 8 7,5 4,0 6,0 6,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 8 4 4 5,5 3,8 4,8 4,7
Sinh Vật 6 6,5 6,5 7,3 6,6 6,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 7 7 7,0 6,7 6,8
Toán 8 9 9 5,8 9 8,5 7,0 7,7 7,6
Vật Lý 8 8 7 8 7,0 7,7 7,3
Văn 6 5 6 3,5 3,5 6,0 5,1 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Từ Anh Tú Ngày 26/07/95 Mã 11178
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 6 7,0 5,6 5,4
Địa Lý 7 6 6 6,5 6,3 6,7
GDQP 4 8 7,0 6,9 7,0
Hóa Học 7 5 7,5 6 7,5 4,8 6,3 5,8
Công Nghệ 4 2 7,0 5,0 4,9
Lịch Sử 7 7 3,5 5,5 5,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 8 8 9 8,8 8,4 8,3
Sinh Vật 7 6 8,5 5,8 7,2 6,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 7 7 7 7,0 6,7 6,9
Toán 10 10 9 9,5 9 9 10,0 9,5 9,2
Vật Lý 9 8 9 9 9,3 8,9 8,6
Văn 6 3 6 2 5 4,0 4,3 4,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thanh Tuấn Ngày 07/09/96 Mã 11180
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 6 7,0 6,4 6,3
Địa Lý 4 6 6 7,0 6,0 6,1
GDQP 3 5 8,0 5,9 6,1
Hóa Học 6 6,5 7,3 7,5 7 8,3 7,4 7,1
Công Nghệ 6 4 8,0 6,1 5,0
Lịch Sử 7 3 3,5 4,4 4,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 4 6 7 4,5 6 3,8 4,7 4,6
Sinh Vật 6 4 6,5 8,0 6,6 6,3
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 7 7 9,0 7,7 7,4
Toán 7 6 5 3,8 4 5,8 8,3 6,1 6,1
Vật Lý 5 7 7 4,5 6,3 5,9 5,8
Văn 3 2 3 3 2 5,0 3,5 3,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thanh Tuyền Ngày 06/04/96 Mã 11181
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 5 8,0 6,9 6,8
Địa Lý 7 8 7 7,0 7,0 7,0
GDQP 3 7 8,0 6,6 7,4
Hóa Học 5 6 6 6 7 3,5 5,4 5,0
Công Nghệ 5 2 7,0 5,0 4,9
Lịch Sử 8 7,5 5,0 6,4 6,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 2 5 4,5 6 2,8 4,5 4,4
Sinh Vật 6 6 6,3 5,0 5,6 5,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 6 7 5,0 5,9 6,7
Toán 6 9 10 6,8 10 8 6,0 7,4 7,0
Vật Lý 9 7 8 8 4,5 6,8 6,4
Văn 7 6 7 5,5 5,5 7,0 6,5 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Hồ Thị Thanh Tuyền Ngày 28/06/96 Mã 11182
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 8,0 7,1 7,3
Địa Lý 7 7 8 6,5 6,9 6,6
GDQP 3 6 7,0 6,0 6,9
Hóa Học 6 2,5 5,8 7,5 7 3,0 5,1 5,1
Công Nghệ 4 2 7,0 4,9 5,2
Lịch Sử 8 6,5 5,3 6,2 6,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 4 3,5 5 3,8 4,8 4,5
Sinh Vật 5 5,5 6,5 6,3 5,8 5,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 6 7 7 6,0 6,6 6,8
Toán 5 7 6 7 6 6 5,3 5,8 5,4
Vật Lý 7 8 7 7 4,5 6,4 5,8
Văn 7 5 7 6 5,5 7,5 6,5 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Tuyết Ngày 06/09/95 Mã 11183
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 5,0 5,9 5,8
Địa Lý 1 7 8 4,5 5,4 5,9
GDQP 4 4 8,0 5,9 7,0
Hóa Học 9 7 7,3 7,3 9 5,0 7,1 7,0
Công Nghệ 5 3 8,0 5,9 6,4
Lịch Sử 7 7,5 6,5 6,9 6,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7 6 3 4,5 5,0 5,1 5,5
Sinh Vật 9 6,5 6 7,8 7,1 6,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 6 7 7,0 6,8 7,0
Toán 9 10 10 7,3 10 8 5,5 7,9 7,4
Vật Lý 9 7 8 8,5 7,8 8,0 7,2
Văn 6 5 6 4 3 6,0 5,0 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Kiều Giang Ngày 02/07/96 Mã 11410
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 10,0 8,9 8,7
Địa Lý 7 7 9 8,5 8,1 8,1
GDQP 4 6 7,0 6,1 7,0
Hóa Học 9 5,5 7,3 6,5 8,5 6,5 7,2 7,4
Công Nghệ 8 9 9,0 8,9 8,4
Lịch Sử 10 8 8,3 8,4 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 6 8 6 7,5 6,0 6,3 5,9
Sinh Vật 9 6 8,3 8,5 8,1 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 7 7 7,0 6,9 7,6
Toán 10 10 10 10 9,5 8,5 10,0 9,7 9,3
Vật Lý 7 9 7 7 7 7,3 7,3 7,5
Văn 8 7 8 6,5 7 6,5 7,0 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trườn THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM HK II Năm Học: 2013-2014
Học Sinh: Vương Quốc Anh Ngày 06/07/96 Mã 11716
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6 9,0 7,4 6,9
Địa Lý 7 7 8 7,0 7,1 7,2
GDQP 8 7 9,0 8,3 8,5
Hóa Học 5 2 5,3 6,3 7 5,3 5,4 5,7
Công Nghệ 5 2 7,0 5,0 5,7
Lịch Sử 7 4 5,8 5,6 6,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 6 9 5,5 7 6,8 6,9 6,2
Sinh Vật 8 5,5 6,8 8,0 7,5 6,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 7 7 7 7,0 7,0 7,0
Toán 10 7 9 7 8,5 8 10,0 8,7 8,5
Vật Lý 7 9 8 7 7,5 8,5 8,0 7,6
Văn 5 6 5 4 0 4,0 3,9 4,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,7 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai