Đang truy cập: 794 Trong ngày: 1138 Trong tuần: 2951 Lượt truy cập: 6496725 |
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lại Minh Trọng Ngày 05/01/97 Mã 12201
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 6,5 6,8 7,3
Địa Lý 8 6,5 8,5 7,5 7,1
GDQP 8 6 8,0 7,1 6,9
Hóa Học 8 8 6,8 8 7,5 6,8 7,5 7,7
Công Nghệ 7 8 9,0 7,7 7,6
Lịch Sử 8 9,5 6 7,3 7,1 7,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 4 7 6,5 7 6,0 6,3 6,1
Sinh Vật 9 7,8 6,3 7,2 6,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 6 6 7 6,0 6,2 6,7
Toán 9 10 7 4 5,5 8 10 9,0 8,1 7,7
Vật Lý 8 9 9 7,5 9,0 8,4 8,5
Văn 8 8 7 5,5 5,5 5,0 6,0 5,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Ngọc Dịu Ngày 06/03/98 Mã 13044
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 9 9,5 8,9 8,7
Địa Lý 9 7,8 8,0 8,2 8,2
GDQP 9 7 8,0 7,9 8,1
Hóa Học 6 5 5,5 6,8 5 7,0 6,0 6,0
Công Nghệ 6 8 6,5 7,2 7,3
Lịch Sử 7 9 9 9,8 8,9 8,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 7 6,5 5 7,8 7,3 7,0
Sinh Vật 8 7,8 7,8 8,0 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 6 7,5 7,0 7,2 7,2
Toán 8 9 4 8 4,5 6 7 9,5 7,2 7,2
Vật Lý 8 6 8 6,8 9,0 7,7 7,6
Văn 9 9 8 7 6,5 7,5 7,5 7,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Tuấn Anh Ngày 01/01/98 Mã 13233
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 0 9 7 9,5 7,2 7,1
Địa Lý 8 6 9,0 7,7 7,3
GDQP 8 8 8,0 7,9 7,6
Hóa Học 3 5 5 5 5 5,0 4,7 5,0
Công Nghệ 5 7,5 8,0 7,0 6,9
Lịch Sử 8 9 8,5 7,3 7,9 7,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 8 8,3 8,5 7 8,3 8,0 7,8
Sinh Vật 6 5,3 6,8 6,4 6,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 8 7,3 7,8 7,5
Toán 9 9 10 10 2,5 6 7,5 7,3 7,1 6,6
Vật Lý 9 3 9 6,3 5,8 6,6 6,1
Văn 7 8 7 7 6,5 6,5 7,0 6,8 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 3 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Mai Tuấn Anh Ngày 24/08/98 Mã 13234
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 3 6 5,0 5,0 5,5
Địa Lý 7 6 7,5 7,1 6,6
GDQP 7 8 7,0 7,3 7,4
Hóa Học 4 5 6 3,8 5 6,0 5,0 4,8
Công Nghệ 5 6 5,5 5,6 6,0
Lịch Sử 7 9 6 6,3 6,7 6,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 9 8 7,5 5 7,3 7,1 6,1
Sinh Vật 8 7 6,3 6,4 6,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 7 8 7 6,8 6,9 6,8
Toán 8 9 4 6 2,5 6 5 4,5 5,4 5,6
Vật Lý 8 5 6 3,8 6,8 6,0 5,8
Văn 6 5 6 5,5 6 7,5 6,1 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phùng Thị Quế Anh Ngày 07/12/98 Mã 13235
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 7 8,0 7,0 6,8
Địa Lý 7 6,8 8,0 7,4 7,2
GDQP 9 8 9,0 8,4 7,9
Hóa Học 7 6 5,3 6,8 6 5,3 5,9 5,2
Công Nghệ 6 5,5 6,5 5,9 5,7
Lịch Sử 7 9,5 5 8,8 7,2 7,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7 7,5 6 7 6,0 6,6 6,7
Sinh Vật 6 6,3 6,8 6,1 6,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 8 7 6,5 7,3 6,7 6,7
Toán 7 8 3 4 3 6 2 1,3 3,8 4,3
Vật Lý 6 7 9 10 3,8 6,3 6,3 6,1
Văn 4 7 4 3 5,5 5,5 7,5 5,5 5,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Thanh Bình Ngày 23/11/98 Mã 13236
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 4 8 8,5 7,4 7,5
Địa Lý 8 7,8 9,5 8,6 8,3
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,6
Hóa Học 7 8 7,5 8 7 7,3 7,4 7,5
Công Nghệ 6 6,5 9,0 7,9 7,8
Lịch Sử 8 9,5 6 9,5 8,1 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 7,5 5,5 6 7,0 6,6 6,4
Sinh Vật 9 8,8 7,5 7,9 8,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 4 9 7 6 5,8 6,4 6,5
Toán 9 10 10 8 7 6 9 10,0 8,6 8,4
Vật Lý 8 9 8 7,5 8,5 8,1 7,9
Văn 7 6 6 5,5 6 7,0 6,3 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lý Diệu Chi Ngày 20/04/98 Mã 13237
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 3 8 9 8,5 7,9 7,7
Địa Lý 8 8,8 5,0 6,8 6,8
GDQP 8 9 8,0 8,3 8,3
Hóa Học 5 5 4,8 4,5 5 4,0 4,6 4,6
Công Nghệ 6 4 6,5 5,8 5,8
Lịch Sử 7 9,5 6 9,0 7,8 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 6,8 5 6 7,0 6,3 6,1
Sinh Vật 7 7,5 7,0 7,3 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 5 7 6,3 6,4 6,6
Toán 8 7 2 5,5 6 6 6,0 5,9 5,8
Vật Lý 7 5 6 3,8 8,5 6,2 6,2
Văn 6 7 6 6 6 8,5 6,8 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Tấn Đạt Ngày 10/06/98 Mã 13238
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 8,8 7,9 8,0
Địa Lý 9 8,5 9,0 8,7 8,4
GDQP 7 8 8,0 7,7 7,9
Hóa Học 8 9 8,8 9,3 8 7,3 8,3 8,0
Công Nghệ 6 9 7,5 7,8 7,7
Lịch Sử 7 9 7 8,8 7,9 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 8 10 9,3 8 8,0 8,6 8,3
Sinh Vật 8 8,3 7,0 7,8 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 7,5 6,5 7,5 7,2
Toán 10 10 10 10 7,5 8 10 9,0 9,0 9,1
Vật Lý 10 8 8 9,5 8,5 8,8 8,7
Văn 9 8 8 6 6,5 7,0 6,8 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hồng Cóng Din Ngày 01/01/98 Mã 13239
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 8,5 8,4 8,0
Địa Lý 8 8,5 7,5 7,9 7,8
GDQP 9 7 8,0 7,9 7,5
Hóa Học 5 5 3,5 6 5,5 5,3 5,0 5,1
Công Nghệ 7 7 6,5 6,2 6,1
Lịch Sử 7 9 5 9,3 7,7 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 6 5 8,3 7,5 8,0 7,6 7,5
Sinh Vật 7 5 7,3 6,7 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 6 4,5 5,8 6,2 6,4
Toán 9 4 9 5 5 7 8,8 7,0 6,7
Vật Lý 8 6 9 4,5 8,0 6,9 6,4
Văn 10 9 7 6,5 7 8,0 7,6 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Minh Đức Ngày 15/04/97 Mã 13240
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 7,5 7,1 7,3
Địa Lý 8 8 7,0 7,4 7,4
GDQP 7 8 7,0 7,3 7,3
Hóa Học 7 7 6,3 8 6 7,3 7,0 7,1
Công Nghệ 6 4,5 6,5 5,6 6,2
Lịch Sử 9 9 6 7,5 7,2 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 3,5 4 5,5 5,0 5,1 5,0
Sinh Vật 6 5 7,0 6,3 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 7 7 5,8 7,1 6,9
Toán 9 9 4 7 6 5 7 8,0 6,9 6,6
Vật Lý 9 7 7 8 8,5 7,7 7,5
Văn 7 6 4 6 6 6,0 5,9 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 2 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trương Hoàng Minh Đức Ngày 20/05/97 Mã 13241
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 8 6,5 6,6 6,5
Địa Lý 7 4,3 5,5 5,7 5,6
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,4
Hóa Học 6 5 4,3 4,5 5 3,3 4,3 3,7
Công Nghệ 7 2,5 3,5 3,5 4,0
Lịch Sử 3 9,5 6 9,3 7,4 6,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 1,5 4,3 5,5 4 5,5 4,5 4,2
Sinh Vật 2 7 5,5 5,2 5,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 9 8 6,5 6,5 7,4 6,9
Toán 8 5 3 1,5 5 3 2,3 3,8 3,8
Vật Lý 8 7 4 3,3 5,0 5,2 5,0
Văn 6 8 4 6 4,5 5,5 5,0 5,1 5,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Dương Nguyễn Thái Dương Ngày 29/03/98 Mã 13242
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 8 5,0 6,3 6,4
Địa Lý 9 8 7,0 7,6 7,6
GDQP 8 9 8,0 8,4 8,4
Hóa Học 3 6 4,5 5 6 5,8 5,3 5,8
Công Nghệ 8 6,5 7,0 7,0 6,8
Lịch Sử 7 9 8 6,0 7,0 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 9 7 8,8 8 7,5 8,2 8,4
Sinh Vật 6 6 6,3 5,8 6,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 7 7,5 7,8 7,8 7,4
Toán 9 1 6 3,5 6,5 6 6,3 5,5 6,2
Vật Lý 9 7 6 6 7,5 7,2 7,0
Văn 9 8 7 7 6 6,5 6,0 6,7 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,0 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Phạm Nhất Duy Ngày 20/01/98 Mã 13243
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 5 7,5 6,8 6,8
Địa Lý 7 7,5 2,0 5,0 5,3
GDQP 7 7 7,0 7,1 7,3
Hóa Học 3 5 3,5 4,3 5 4,5 4,2 4,3
Công Nghệ 6 6,5 6,5 6,2 6,6
Lịch Sử 7 9 6 5,5 6,4 6,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 2,5 1,5 4,5 3 5,0 3,8 3,9
Sinh Vật 5 5 5,3 4,8 5,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 7 8 7 7,0 7,0 6,9
Toán 9 3 5 2,5 6 4 3,5 4,4 4,7
Vật Lý 6 5 6 6 7,3 6,1 5,5
Văn 7 5 5 4,5 4,5 4,0 4,6 4,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,6 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 3 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Cẩm Duyên Ngày 05/05/98 Mã 13244
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 8,0 8,1 8,2
Địa Lý 7 6,8 8,0 7,4 7,4
GDQP 7 8 9,0 8,1 8,2
Hóa Học 4 5 5,3 6 5 6,0 5,3 5,1
Công Nghệ 8 6,5 6,0 6,3 6,2
Lịch Sử 8 9,5 7 9,5 8,1 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 3 6,5 5 7,3 6,2 6,3
Sinh Vật 7 7,8 5,8 6,9 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 5 7 7 7,5 7,8 6,9 6,8
Toán 8 8 4 5 2,5 7 4,5 6,3 5,5 5,4
Vật Lý 9 9 9 7 8,5 7,9 7,5
Văn 7 7 6 5,5 6,5 8,0 6,8 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 3 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hoàng Thị Mỹ Duyên Ngày 04/08/98 Mã 13245
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 9,0 8,6 8,3
Địa Lý 8 8,5 6,5 7,5 7,4
GDQP 7 8 9,0 8,1 7,6
Hóa Học 6 7 5,8 7,3 7 5,8 6,4 6,7
Công Nghệ 8 6 5,5 6,4 6,4
Lịch Sử 8 9 7 9,0 8,1 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 8 5,5 7,5 6,8 6,7 6,2
Sinh Vật 7 5 5,5 5,9 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 6 6 3,8 5,6 5,5
Toán 8 8 5 5 2 6 6 3,8 4,8 4,8
Vật Lý 7 5 7 4,5 7,8 6,3 6,0
Văn 7 6 4 6,5 7 6,0 6,3 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,6 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Mỹ Duyên Ngày 04/08/98 Mã 13246
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 9 9,5 8,9 8,8
Địa Lý 8 8 7,3 8,0 7,8 7,9
GDQP 7 8 7,0 7,3 7,4
Hóa Học 8 7 5 7 7 7,0 6,6 6,5
Công Nghệ 8 7 7,5 7,4 7,3
Lịch Sử 7 9,5 8 9,0 7,9 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 6 8,3 8 7 8,3 7,9 7,6
Sinh Vật 9 8 7,5 7,8 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8 7 7,45 6,5 7,4 7,3
Toán 8 4 10 8 8 8,5 9,5 8,4 8,1
Vật Lý 9 6 6 8 9,0 8,2 7,6
Văn 8 9 7 6 6,5 6,5 6,9 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Nguyễn Vinh Hoa Ngày 28/02/98 Mã 13247
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 5 7,0 6,4 5,6
Địa Lý 7 5,8 7,0 6,7 6,6
GDQP 8 6 8,0 7,1 6,9
Hóa Học 8 5 4,8 4,8 5 4,8 5,1 5,0
Công Nghệ 5 7,5 8,0 7,6 7,4
Lịch Sử 7 9,5 8 6,5 7,1 6,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 1,5 5 2 3 4,5 3,3 3,4
Sinh Vật 6 6 4,8 4,9 4,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 6 7 4,8 6,2 6,4
Toán 7 1 5 1,5 3 6 4,8 4,3 5,3
Vật Lý 6 4 5 4,3 3,8 4,7 5,2
Văn 6 7 3 5,5 5 3,5 4,9 4,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,7 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 7 Vắng Không 1
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Văn Hoàng Ngày 06/12/98 Mã 13248
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 6,5 6,6 7,0
Địa Lý 8 6,3 7,5 7,3 7,5
GDQP 8 8 8,0 7,9 8,0
Hóa Học 7 6 6,8 6,3 7 6,8 6,6 6,5
Công Nghệ 6 6 7,0 6,6 7,3
Lịch Sử 7 9,5 7 8,0 7,4 7,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 7 8,3 6,5 8 6,8 7,5 6,9
Sinh Vật 9 6,8 7,3 6,7 6,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 6 7,5 6,8 6,8 7,0
Toán 10 10 6 10 5,5 9 9 9,5 8,7 8,6
Vật Lý 9 10 9 10 7,3 8,5 8,6 8,5
Văn 8 7 7 6 6 5,5 6,3 6,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thành Hưng Ngày 12/03/98 Mã 13249
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 0 2 5,0 3,4 4,1
Địa Lý 8 7,3 6,0 6,7 6,4
GDQP 7 9 7,0 7,4 7,4
Hóa Học 0 5 3,5 4,5 5 5,5 4,3 4,8
Công Nghệ 6 7,5 7,0 7,1 6,7
Lịch Sử 9 9,5 5 5,0 6,1 5,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 3,5 5 6 3,3 4,9 4,6
Sinh Vật 7 5,3 5,5 5,4 5,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 8 7 6,5 7,4 7,2
Toán 8 9 1 5 2,5 6 2 5,8 5,0 5,6
Vật Lý 10 10 9 8 6,3 7,0 7,8 7,1
Văn 5 5 6 4,5 4,5 4,0 4,5 4,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,8 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Khá
Vắng Có 7 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Cao Văn Anh Khoa Ngày 16/02/98 Mã 13250
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 1 8 8,5 7,2 7,1
Địa Lý 9 8,3 9,5 9,0 8,6
GDQP 8 8 8,0 8,0 8,1
Hóa Học 8 8 7,8 8,5 8 6,5 7,6 8,0
Công Nghệ 6 6 7,0 6,4 6,4
Lịch Sử 8 9,5 7,5 9,3 8,2 8,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 9 6,8 5 8 7,5 7,6 7,2
Sinh Vật 6 8,8 7,0 7,7 7,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 7,5 5,8 7,2 7,2
Toán 10 10 10 10 8 6 9 9,3 8,9 8,8
Vật Lý 10 10 9 8,5 9,0 8,9 8,7
Văn 8 8 6 6 7 6,5 6,8 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thùy Nga Ngày 16/10/98 Mã 13251
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 9 8,8 8,6 8,0
Địa Lý 8 9 8,0 8,3 8,2
GDQP 9 7 8,0 7,7 7,6
Hóa Học 3 5 1,8 4,5 5 2,8 3,6 3,8
Công Nghệ 8 5,5 6,5 5,9 6,2
Lịch Sử 7 9,5 7 8,0 7,7 8,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7 7,3 5,5 6 6,8 6,8 6,3
Sinh Vật 7 5 6,5 6,4 6,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6 5 5,5 4,5 5,3 5,7
Toán 8 8 4 6 ,5 5 6,5 4,0 4,9 4,6
Vật Lý 8 3 6 7,3 5,8 6,2 6,0
Văn 7 8 5 6,5 6 5,0 5,9 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,4 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Thanh Ngân Ngày 22/04/98 Mã 13252
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 9,5 8,8 8,3
Địa Lý 7 7,3 8,5 7,9 7,7
GDQP 7 7 8,0 7,4 7,2
Hóa Học 7 5 5 7,3 5 7,0 6,0 6,1
Công Nghệ 6 6 6,0 6,3 6,2
Lịch Sử 7 9 5,5 7,5 7,1 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 7 8 8 7,3 7,9 7,9
Sinh Vật 8 6,3 6,3 6,9 6,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5 8 6 7,5 6,9 6,9
Toán 8 9 5 9 3,5 6 7 5,5 6,1 6,2
Vật Lý 9 6 7 4,5 8,5 6,8 6,6
Văn 8 9 6 6,5 7,5 7,5 7,3 7,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đặng Thị Bích Ngọc Ngày 20/09/98 Mã 13253
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 5,0 6,1 6,4
Địa Lý 7 6,5 8,0 7,3 6,0
GDQP 8 7 9,0 7,9 8,1
Hóa Học 7 5 2 3,5 5 5,0 4,3 4,1
Công Nghệ 6 7 6,5 6,4 6,1
Lịch Sử 8 9 5 8,0 7,1 7,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 6,3 5 5 5,5 5,9 5,3
Sinh Vật 5 8,5 6,0 6,9 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 6 5,5 6,4 6,5
Toán 8 9 4 6 1,5 8 5 5,5 5,6 5,4
Vật Lý 7 6 8 5 8,0 6,6 5,8
Văn 8 8 6 7,5 7,5 6,5 7,2 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,2 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 4 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Nguyên Tuyết Nhung Ngày 28/10/98 Mã 13255
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 8,5 7,0 7,4 7,8
Địa Lý 9 9 9,0 9,1 8,6
GDQP 9 9 9,0 8,6 7,9
Hóa Học 6 8 8 7 7,3 7 7,3 7,1 7,5
Công Nghệ 8 9 9,0 8,7 8,7
Lịch Sử 7 9 8 9,8 8,4 8,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 8 8 6,8 7 9,0 7,8 7,6
Sinh Vật 8 6,5 9,8 8,2 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 7 8 6,0 7,2 7,3
Toán 10 10 10 10 7,5 6 9 8,5 8,5 8,6
Vật Lý 7 9 10 8 8,5 8,4 8,2
Văn 8 8 7 6,5 6,5 8,5 7,3 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Thòng Cón Phat Ngày 07/01/98 Mã 13256
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,5 7,5 7,1
Địa Lý 8 6,5 6,5 6,8 6,5
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,4
Hóa Học 6 4 2,3 6,5 5,5 4,0 4,6 4,6
Công Nghệ 5 4,5 6,0 5,6 5,6
Lịch Sử 3 9,5 5 6,8 6,2 6,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 9 8,3 5 8 7,5 7,4 6,9
Sinh Vật 5 6 5,5 5,7 5,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 8 7 6,3 7,0 6,6
Toán 9 4 2 10 5,5 6,5 5,5 6,3 6,0
Vật Lý 8 9 8 6 8,5 7,5 7,0
Văn 7 5 6 5,5 6 7,0 6,1 5,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,3 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Trung Phụng Ngày 14/03/96 Mã 13257
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 0 3 5,0 3,7 3,4
Địa Lý 6 5 5,5 5,6 4,4
GDQP 7 9 7,0 7,4 7,3
Hóa Học 6 6 4,8 5 5,5 4,0 4,9 4,3
Công Nghệ 4 4 5,5 4,8 4,7
Lịch Sử 8 9,5 2 5,5 5,8 5,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 1 6,3 3,8 4 3,8 4,1 3,9
Sinh Vật 6 4,8 3,3 4,1 4,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 7 6 6,3 6,9 6,7
Toán 7 7 2 1,5 4 2,5 1,5 3,2 3,4
Vật Lý 5 5 4 5,3 6,0 5,5 4,7
Văn 4 3 4 3,5 3 3,5 3,4 3,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 4,7 Xếp Loại HT CN: Yếu Xếp Loại HK CN: TB
Vắng Có 7 Vắng Không 4
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Mai Thị Thảo Sương Ngày 29/06/98 Mã 13259
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6,5 7,0 7,1 6,9
Địa Lý 6 8 8,5 7,9 7,4
GDQP 9 9 9,0 9,0 8,2
Hóa Học 8 8 6 7,5 7 5,5 6,8 6,3
Công Nghệ 7 6,5 7,0 6,7 6,1
Lịch Sử 7 9 6,5 9,0 7,6 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8 8 4 6 5,8 6,3 6,0
Sinh Vật 5 5,5 3,0 4,6 4,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9 6 6,0 7,2 7,0
Toán 8 8 7 5 1,5 5 3 5,3 5,0 5,5
Vật Lý 9 4 9 4,8 5,8 6,1 6,2
Văn 6 7 4 5,5 6,5 6,5 6,1 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Bích Thảo Ngày 10/03/98 Mã 13260
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 7,5 7,6 7,8
Địa Lý 8 7 5,5 6,5 6,9
GDQP 8 9 8,0 8,3 7,7
Hóa Học 7 7 5,8 6,8 7 4,5 6,0 5,5
Công Nghệ 5 5 7,5 6,2 6,4
Lịch Sử 7 9,5 6 9,0 7,3 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 4 4,3 3 4 5,5 4,6 4,8
Sinh Vật 6 7 8,8 7,1 6,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 9 8 6,5 5,5 6,7 6,6
Toán 8 8 4 2 5 5 2,5 2,8 4,5 4,4
Vật Lý 9 9 9 4,5 8,0 7,2 7,1
Văn 7 9 6 6 5,5 6,0 6,4 6,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,5 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Khắc Nhật Tiến Ngày 05/01/98 Mã 13261
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 5 5 4,0 4,9 5,4
Địa Lý 6 6,5 7,5 6,9 6,7
GDQP 7 7 7,0 7,1 6,7
Hóa Học 8 5 3,8 3,5 5 4,5 4,3 4,5
Công Nghệ 6 5,5 6,5 5,9 5,8
Lịch Sử 7 9 8 8,0 7,9 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 2,5 5 3 6 8,3 5,4 4,8
Sinh Vật 5 6,5 7,3 6,1 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 7 6,5 8,0 6,9 6,9
Toán 8 8 4 6 2,5 6 4 6,0 5,4 5,4
Vật Lý 8 6 4 4 7,3 6,1 5,8
Văn 5 5 5 5 5 6,0 5,2 5,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Phương Tín Ngày 10/06/98 Mã 13263
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 9 10 8 8,5 8,6 8,6
Địa Lý 9 8,3 10,0 9,2 9,0
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,5
Hóa Học 8 8 6,8 8,8 7,5 6,3 7,4 7,2
Công Nghệ 9 8 7,0 7,7 7,8
Lịch Sử 10 9 8 9,3 8,9 8,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 9 6,3 6,5 7 8,0 7,6 7,5
Sinh Vật 9 8 8,5 8,4 8,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 9 9 6,5 7,5 7,8 7,5
Toán 10 10 7 10 8 8 10 8,3 8,9 9,1
Vật Lý 10 10 8 10 8,5 8,5 8,8 8,8
Văn 9 7 8 6,5 7 7,5 7,4 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phùng Thị Ngọc Trâm Ngày 04/09/97 Mã 13264
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 9,0 8,6 8,3
Địa Lý 8 7,8 6,5 7,0 7,0
GDQP 7 9 9,0 8,3 7,9
Hóa Học 7 8 7,5 8,3 7,5 5,3 7,0 6,5
Công Nghệ 6 6 6,0 6,1 6,6
Lịch Sử 7 9 5 8,8 7,3 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 9 8 5,8 7,5 7,5 7,6 7,5
Sinh Vật 7 6 7,0 6,9 6,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 7 5,5 6,8 6,7 6,7
Toán 9 9 8 7 6 5 8,5 9,0 7,7 7,5
Vật Lý 7 5 6 6,3 8,0 6,6 6,8
Văn 8 7 7 7 7 7,5 7,2 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,2 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Đông Triều Ngày 25/07/98 Mã 13265
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 9,0 8,0 8,3
Địa Lý 8 7,8 8,5 8,2 8,1
GDQP 8 8 7,0 7,4 7,3
Hóa Học 7 5 5,5 5,3 5 6,5 5,6 5,6
Công Nghệ 6 4,5 5,5 5,5 5,8
Lịch Sử 7 9 7 8,8 7,6 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 8 7,3 8,5 7 9,0 8,3 8,2
Sinh Vật 6 7,8 7,5 7,5 7,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 7 6 8,5 7,5 7,4 7,2
Toán 10 9 8 9 5 7 7 8,0 7,5 7,6
Vật Lý 8 10 10 8 8,5 8,6 8,5
Văn 7 6 4 6 6 6,5 6,0 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lộc Quang Trường Ngày 23/10/98 Mã 13266
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6,5 5,0 6,0 6,1
Địa Lý 7 7,8 5,0 6,4 6,1
GDQP 7 7 7,0 6,9 6,7
Hóa Học 5 5 4,3 5,3 5 3,0 4,3 4,2
Công Nghệ 4 7,5 6,0 6,0 6,3
Lịch Sử 7 9 6 7,5 7,2 7,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 5 1 3,5 3,5 4 6,0 4,3 4,5
Sinh Vật 5 8,3 6,3 6,1 5,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 6 7 7,5 7,5 7,1 7,0
Toán 7 1 5 4 6 7 5,3 5,2 5,4
Vật Lý 8 6 5 7 8,5 7,2 6,9
Văn 6 5 5 5 5,5 6,5 5,4 5,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 5,9 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Kiều Vân Ngày 10/03/98 Mã 13268
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 8,0 8,0 7,5
Địa Lý 8 7,3 7,5 7,3 7,0
GDQP 8 8 7,0 7,4 6,8
Hóa Học 5 5 5,8 5,5 5 4,5 4,9 4,4
Công Nghệ 6 6,5 6,5 6,2 6,1
Lịch Sử 7 9 7 8,8 7,9 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 4 6 4 7 6,3 5,6 4,6
Sinh Vật 8 6,8 7,0 7,2 6,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6 8 8 5,5 5,3 6,3 6,5
Toán 7 8 4 3 2,5 5,5 6 4,5 4,9 4,5
Vật Lý 8 7 4 3,5 5,0 5,1 5,2
Văn 4 7 7 4 6 5,5 8,0 6,3 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 6,1 Xếp Loại HT CN: TB Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 6 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phương Thị Cẩm Vân Ngày 26/06/98 Mã 13269
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 6 9 8,0 8,1 8,3
Địa Lý 8 9 10,0 9,0 8,7
GDQP 8 8 7,0 7,6 7,4
Hóa Học 8 7 7 8 6 6,0 6,7 6,3
Công Nghệ 7 6 8,0 7,0 7,3
Lịch Sử 10 9,5 7 8,5 7,8 8,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 8,8 9 7 8,5 8,4 7,8
Sinh Vật 9 9 7,5 8,3 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 7 6,5 7,4 7,2
Toán 10 10 9 10 6 5 8 8,0 7,9 7,8
Vật Lý 7 10 9 6,8 8,5 8,1 8,2
Văn 9 9 7 7,5 8 9,0 8,4 8,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Tường Vy Ngày 23/08/98 Mã 13271
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 6,0 6,6 6,8
Địa Lý 8 7,5 9,5 8,4 8,2
GDQP 9 8 9,0 8,4 8,5
Hóa Học 8 7 6 7 6 5,3 6,2 6,1
Công Nghệ 10 8 6,5 6,9 7,0
Lịch Sử 9 9 9 7,8 8,3 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 10 9,3 7,8 8 7,5 8,4 8,2
Sinh Vật 7 7 9,0 7,9 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 7 6,5 6,3 7,0 7,2
Toán 10 10 5 10 6,5 6,5 9 9,0 8,1 8,0
Vật Lý 9 10 10 7,5 8,0 8,3 8,1
Văn 9 8 5 6,5 7,5 7,5 7,2 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai