Đang truy cập: 734 Trong ngày: 1054 Trong tuần: 3989 Lượt truy cập: 6386156 |
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Mai Huỳnh Thi Ân Ngày 06/01/98 Mã 13003
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 9,5 8,4 8,5
Địa Lý 8 9 8,5 8,0 8,4 8,3
GDQP 9 9 10,0 9,6 9,5
Hóa Học 9 7 8 8,5 9 9,0 8,5 8,3
Công Nghệ 9 8 7,0 7,6 7,8
Lịch Sử 10 10 8,8 8,5 9,8 9,2 8,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 7 9 9,5 9,3 8,9 8,8
Sinh Vật 8 8,8 8,8 8,4 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 9 7,5 9,0 8,6 8,3
Toán 9 9 7 10 9 9 10 10,0 9,0 8,6
Vật Lý 5 8 10 10 7,5 9,0 8,2 8,2
Văn 8 7 7 6,5 7 7,0 7,1 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,4 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Kỳ Anh Ngày 29/01/98 Mã 13004
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 9,0 8,7 8,9
Địa Lý 8 8,5 10,0 9,1 8,8
GDQP 8 10 9,0 9,3 9,2
Hóa Học 9 7 7,8 7,5 9 7,5 7,7 8,0
Công Nghệ 9 8,5 8,0 8,4 7,7
Lịch Sử 9 5,5 8 9,5 8,3 8,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 6,5 9,5 10 9,5 9,0 8,9 8,6
Sinh Vật 8 6,8 9,5 7,9 8,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 9,3 9,5 8 9,0 9,0 8,7
Toán 9 7 6 4 4 10 9,8 7,0 7,1
Vật Lý 8 10 10 6,5 9,0 8,3 7,8
Văn 9 10 8 8 6,5 8 9,5 8,4 8,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Quốc Duy Ngày 23/03/98 Mã 13005
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7,5 7,5 7,4 7,9
Địa Lý 7 8 7,0 7,4 7,5
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,8
Hóa Học 10 10 9 10 10 9,5 9,6 9,6
Công Nghệ 9 8,5 7,5 8,1 8,1
Lịch Sử 7 8 5,8 9,3 7,7 7,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 7 7 7,5 8,5 8,5 7,9 7,9
Sinh Vật 3 7,5 9,0 7,4 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6,8 9 7,5 9,0 8,2 8,2
Toán 9 8 5 9 6 8 10,0 7,9 8,1
Vật Lý 8 7 3 7 8,8 7,4 7,8
Văn 8 7 5 6 6 7,0 6,6 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Dương Minh Duy Ngày 17/09/98 Mã 13006
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,5 7,5 8,0
Địa Lý 9 8 7,0 7,7 7,9
GDQP 9 9 9,0 8,9 9,0
Hóa Học 9 9 7 8,5 7,5 9 9,3 8,6 8,5
Công Nghệ 9 9,5 9,0 9,1 8,8
Lịch Sử 9 7 6,5 10,0 8,4 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 9 8,5 7,5 8,5 9,0 8,4 8,5
Sinh Vật 6 8,3 7,8 7,6 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,8 9,5 8 9,0 8,7 8,8
Toán 9 10 8 8 10 7 10 9,5 9,0 8,7
Vật Lý 8 3 7 8,5 8,5 7,7 7,9
Văn 8 10 8 7 7 7 7,0 7,5 7,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đào Thị Mai Duyên Ngày 07/03/98 Mã 13007
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 7,5 7,5 8,1
Địa Lý 8 8,5 9,0 8,6 8,3
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,0
Hóa Học 9 9 7 8,5 8,8 9 9,0 8,8 8,7
Công Nghệ 9 8 8,0 8,0 8,2
Lịch Sử 10 10 8,8 8,5 8,8 8,9 8,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8,5 8 8 10 8,8 8,7 8,4
Sinh Vật 3 8 9,8 9,0 8,1 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 9 8 9,0 8,8 8,7
Toán 9 10 8 10 10 10 10,0 9,4 9,1
Vật Lý 8 10 10 7,5 10,0 9,0 8,8
Văn 8 7 7 7 7 6,5 7,1 7,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Kim Hà Ngày 21/12/98 Mã 13008
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 8,5 8,4 8,6
Địa Lý 9 9,5 8,5 8,9 8,9
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 9 6,5 7,3 9,8 9,5 9,0 8,7 8,6
Công Nghệ 9 9 9,0 8,7 8,4
Lịch Sử 10 10 8,8 8 9,3 8,9 8,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 10 8,5 8,5 9 8,0 8,5 8,6
Sinh Vật 9 8 9,5 8,4 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,8 9 8 9,0 8,6 8,7
Toán 9 6 10 9 9 10 10,0 9,2 9,0
Vật Lý 8 10 10 6,5 10,0 8,7 8,6
Văn 9 7 7 6 6,5 8,5 7,3 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,6 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lương Thúy Hằng Ngày 20/08/98 Mã 13009
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6,5 7,0 6,9 7,5
Địa Lý 8 9 9,5 9,1 8,9
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 9 8 7,5 9,3 9 8,0 8,5 8,3
Công Nghệ 8 7,5 9,0 8,3 8,0
Lịch Sử 7 6,5 6,5 9,0 7,6 7,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9 10 10 9,5 9,0 9,3 9,0
Sinh Vật 4 9,3 7,3 7,3 7,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,8 9 6,5 8,5 8,1 8,0
Toán 10 10 7 10 8 10 10,0 9,4 8,9
Vật Lý 8 10 10 8 10,0 9,1 8,7
Văn 8 7 7 5 6 5,5 6,2 6,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thị Hồng Hạnh Ngày 13/07/98 Mã 13010
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6,5 9,0 8,0 8,2
Địa Lý 8 8,5 9,0 8,7 8,5
GDQP 8 10 9,0 9,0 8,8
Hóa Học 8 8,5 7,3 10 9 7,0 8,1 8,1
Công Nghệ 10 10 9,5 9,6 9,0
Lịch Sử 7 6 6,8 9,5 7,8 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 5 7 6,5 7,5 6,3 6,6 6,8
Sinh Vật 6 7,5 7,0 6,7 7,0
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6 7 6,5 8,5 7,6 8,0
Toán 9 9 7 6 6 9 10,0 7,8 8,2
Vật Lý 8 8 3 8 7,0 7,0 7,5
Văn 8 7 7 5,5 7 6,0 6,5 6,6
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phan Thị Như Hoa Ngày 01/05/98 Mã 13011
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,0 7,4 8,0
Địa Lý 8 8,5 8,5 8,2 8,3
GDQP 9 8 9,0 8,6 8,8
Hóa Học 9 10 9,5 10 10 9,3 9,7 9,6
Công Nghệ 8 8 9,0 8,1 8,5
Lịch Sử 7 7 8 9,5 8,2 8,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6,5 7 7,5 8,5 8,0 7,6 7,6
Sinh Vật 8 9,3 10,0 9,0 9,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 8 8,5 8,2 8,3
Toán 9 8 9 9 8 7 10,0 8,8 8,8
Vật Lý 7 10 10 8 9,5 8,7 8,4
Văn 7 8 8 6,5 7,5 8,0 7,5 7,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,4 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Hồng Cóng Khầm Ngày 20/09/98 Mã 13012
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 9,0 8,4 8,6
Địa Lý 8 5,5 9,5 8,1 8,3
GDQP 9 10 9,0 9,1 8,9
Hóa Học 9 8 8 9,8 9 7,8 8,5 8,4
Công Nghệ 7 7,5 8,0 7,3 7,7
Lịch Sử 7 8 7,5 9,3 8,2 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7,5 5,5 8 9 8,0 7,7 7,6
Sinh Vật 3 8,3 8,8 7,5 7,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 8 8 8,5 8,1 7,9
Toán 10 10 8 10 7 10 9,8 9,0 8,9
Vật Lý 9 10 10 7 9,5 8,7 8,7
Văn 8 8 8 7 7 8,0 7,5 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Hoàng Khang Ngày 29/05/98 Mã 13013
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7,5 6,0 7,0 7,4
Địa Lý 8 8 8,5 8,4 8,4
GDQP 9 8 9,0 8,6 8,5
Hóa Học 4 5 5,5 6 5 7,5 5,8 5,8 6,3
Công Nghệ 6 8,5 8,0 7,6 7,7
Lịch Sử 7 4,5 8,5 9,0 7,8 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 6 7 9,5 8 8,5 5,0 7,0 6,8
Sinh Vật 7 9,3 7,8 7,8 7,7
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 9,5 8,5 9,0 9,0 8,7
Toán 10 7 10 7 8 9,5 8,5 8,6 8,5
Vật Lý 9 10 10 6 6,3 7,5 7,6
Văn 8 7 7 6,5 6 6,5 6,7 6,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Hoàng Khánh Ngày 02/03/98 Mã 13014
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7,5 8,0 7,7 8,1
Địa Lý 8 8,5 9,0 8,6 8,6
GDQP 9 9 10,0 9,3 9,0
Hóa Học 7 5,5 7 7,8 7,5 8,8 7,6 7,2
Công Nghệ 9 8,5 9,0 8,9 8,7
Lịch Sử 10 7 7,5 9,3 8,4 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8 7 9 9 7,5 8,1 8,0
Sinh Vật 9 9,3 8,8 8,7 8,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6,5 9 8,3 8,5 8,3 8,2
Toán 9 10 7 7 8 10 9,5 8,8 8,5
Vật Lý 8 7 10 7,5 10,0 8,4 8,0
Văn 7 8 6 5,5 6 6,0 6,3 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Đăng Khoa Ngày 22/06/98 Mã 13015
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 7 5,0 6,4 7,1
Địa Lý 0 7,5 7,0 6,3 7,0
GDQP 9 9 10,0 9,3 8,7
Hóa Học 9 8,5 10 9,5 10 9,8 9,6 9,4
Công Nghệ 8 8 8,0 7,6 7,7
Lịch Sử 7 2 6,5 9,0 7,0 7,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 5 5,5 6 7,5 6,3 6,3 6,5
Sinh Vật 8 9 8,0 7,8 8,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 9,5 8 9,0 8,9 8,6
Toán 9 10 9 9 8 7 10 10,0 9,1 9,1
Vật Lý 8 3 10 8,5 8,3 7,8 8,2
Văn 9 7 6 6 6,5 6,0 6,5 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Ngô Thị Tuyết Lan Ngày 03/03/98 Mã 13016
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 7,5 7,8 8,2
Địa Lý 8 9 9,0 8,7 8,6
GDQP 9 9 9,0 8,9 9,2
Hóa Học 9 7 7,5 7 9 7,0 7,6 7,5
Công Nghệ 8 5,5 5,5 5,8 6,5
Lịch Sử 8 0 7,5 9,3 7,3 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 5,5 4,5 7 7,5 8,0 7,1 7,2
Sinh Vật 8 9,3 9,3 9,1 8,7
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,8 9 6,5 9,0 8,3 8,2
Toán 9 8 6 7 7 10 9,8 8,3 8,4
Vật Lý 8 9 10 6,5 8,5 7,7 7,4
Văn 10 10 9 9 6,5 8 9,0 8,5 8,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Tằng Tố Liên Ngày 03/09/98 Mã 13017
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 6,0 7,0 7,6
Địa Lý 6 8 7 10,0 8,3 8,3
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,9
Hóa Học 9 7,5 7,5 8 9 7,8 7,8 7,6
Công Nghệ 7 6,5 9,0 7,6 7,5
Lịch Sử 7 8 7,3 8,5 7,8 7,5
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7 7 7 8,5 8,0 7,5 7,3
Sinh Vật 9 8 9,3 8,6 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,3 7 8 8,5 8,0 7,7
Toán 9 10 9 9 6 7 9,8 8,3 8,3
Vật Lý 7 3 7 7,5 8,5 7,1 7,3
Văn 10 7 9 7 8,5 9,0 8,5 8,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Khánh Linh Ngày 13/10/98 Mã 13018
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 5,0 6,4 7,4
Địa Lý 5 9,5 9,0 8,4 8,6
GDQP 9 10 9,0 9,3 9,2
Hóa Học 9 9 6,8 7 9 8,5 7,9 7,9
Công Nghệ 9 9 7,5 8,1 7,6
Lịch Sử 7 3 7,8 9,3 7,6 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6 5,5 8 8 8,5 7,5 7,0
Sinh Vật 8 7,8 9,5 8,4 8,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 9 7 9,0 8,5 8,5
Toán 9 6 6 8 2 7,5 7,5 6,3 6,6
Vật Lý 8 10 10 7,5 8,5 7,9 7,8
Văn 5 7 7 6,5 7,5 9,0 7,5 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Ngọc Khánh Ly Ngày 21/07/98 Mã 13019
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 6,0 7,0 7,6
Địa Lý 7 9 9,0 8,4 7,8
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,6
Hóa Học 7 6 7 4,5 7,5 6,3 6,4 6,6
Công Nghệ 9 8,5 6,5 7,2 7,4
Lịch Sử 7 7,8 6,5 7,3 7,2 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 7 7 6 9 7,8 7,2 6,9
Sinh Vật 8 9,5 8,5 8,3 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 7 8,5 8,5 8,0 7,9
Toán 8 5 5 5 6 8 9,5 6,8 6,2
Vật Lý 7 7 3 6 8,5 6,4 6,1
Văn 8 6 6 6,5 6,5 7,5 7,0 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Công Minh Ngày 12/09/98 Mã 13020
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 5,5 6,6 7,4
Địa Lý 2 8,5 8,5 7,5 7,3
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 7 6,5 5,5 5,8 7 7,0 6,6 7,0
Công Nghệ 8 9 8,0 8,1 7,8
Lịch Sử 7 9 7,3 8,8 8,0 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 6,5 5,5 7 7,5 5,5 6,4 6,0
Sinh Vật 10 9,8 9,0 8,9 8,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5,5 8,8 6 9,0 7,7 7,7
Toán 10 8 7 9 9 8,5 10,0 9,0 8,8
Vật Lý 8 10 10 7 8,3 8,1 8,2
Văn 5 7 6 6 7 7,0 6,6 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trương Thị Hồng Mơ Ngày 19/11/98 Mã 13021
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7,5 6,5 7,1 7,4
Địa Lý 7 7,5 9,5 8,2 7,7
GDQP 9 10 9,0 9,1 8,9
Hóa Học 9 7,5 7,3 5,5 9 7,0 7,3 7,6
Công Nghệ 9 7,5 6,5 7,2 6,5
Lịch Sử 7 5 5,5 9,0 7,2 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7,5 5 7 5 6,0 6,3 6,3
Sinh Vật 4 6,8 5,8 6,0 5,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 5,8 9 7 8,0 7,7 7,8
Toán 10 8 6 7 8 7,5 10,0 8,3 8,6
Vật Lý 10 10 7 10 5 7,8 7,9 8,0
Văn 8 7 7 5,5 7 7,0 7,0 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,4 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thúy Nga Ngày 10/04/98 Mã 13022
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 6,0 7,0 7,4
Địa Lý 5 7,5 9,5 7,9 8,2
GDQP 8 10 9,0 9,0 8,8
Hóa Học 9 8,5 7 10 9,5 9,0 8,8 8,8
Công Nghệ 9 6,5 9,0 7,9 8,0
Lịch Sử 9 8,5 6 9,5 8,1 8,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 4 6 8 5,5 7,8 6,6 6,5
Sinh Vật 6 7,8 10,0 8,1 7,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 6,8 9,3 6,5 8,0 7,9 7,9
Toán 9 9 7 10 5 10 9,5 8,5 8,1
Vật Lý 8 7 3 8 9,0 7,4 7,3
Văn 8 6 7 6,5 6 7,5 6,9 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Thanh Ngân Ngày 01/01/98 Mã 13023
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 5,5 6,5 7,1
Địa Lý 9 9,5 10,0 9,4 9,0
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,0
Hóa Học 6 8,5 6,5 5,5 7 6,5 6,5 6,4
Công Nghệ 5 5 7,5 6,4 6,7
Lịch Sử 7 5 8 8,5 7,6 7,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 6 5 7,5 7,0 6,5 6,3
Sinh Vật 5 8,7 7,3 7,1 7,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9 6,5 9,0 8,2 8,0
Toán 9 9 6 5 3 5 6,3 5,7 5,9
Vật Lý 8 10 10 6 8,5 7,9 7,2
Văn 7 6 8 6,5 6,5 7,0 6,9 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,3 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vòong Bảo Ngọc Ngày 22/06/98 Mã 13024
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 7,0 7,4 7,4
Địa Lý 8 6,5 9,0 8,0 7,9
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 9 9 8 8 9 8,0 8,3 8,3
Công Nghệ 8 7,5 9,0 8,1 8,2
Lịch Sử 7 8,3 6,5 8,3 7,5 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 5,5 7 5,5 8 7,0 6,6 6,4
Sinh Vật 8 6,5 9,5 7,6 7,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 9 8,5 8,0 8,4 8,3
Toán 10 10 7 10 8 9 9,5 9,0 8,7
Vật Lý 8 10 10 9 7,8 8,5 8,6
Văn 5 7 7 6 6 6,0 6,2 6,1
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Thị Hồng Ngọc Ngày 24/11/98 Mã 13025
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 9,0 8,6 8,7
Địa Lý 8 10,0 9,4 9,2
GDQP 8 10 10,0 9,6 9,6
Hóa Học 8 10 8,3 9,5 9 9,0 9,0 9,0
Công Nghệ 8 9,5 9,0 8,9 9,1
Lịch Sử 7 9 9 9,3 8,6 8,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 9 10 10 9,5 9,8 9,7 9,6
Sinh Vật 8 9,8 9,5 9,2 9,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9,5 8,3 9,0 8,9 8,8
Toán 10 10 10 10 10 10 10,0 10,0 9,9
Vật Lý 9 10 10 9,5 9,0 9,4 9,6
Văn 10 7 7 7 7 7 8,5 7,8 7,7
************************************************************************************
Điểm TB các môn 9,1 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Phương Nhân Ngày 18/07/98 Mã 13026
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 7,8 7,3 7,8
Địa Lý 7 8,5 9,0 8,6 8,6
GDQP 9 9 9,0 8,9 9,0
Hóa Học 9 9 8,5 9 10 10 9,8 9,4 9,0
Công Nghệ 8 8,5 9,5 8,9 8,9
Lịch Sử 7 7 7,5 9,5 8,1 8,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6,5 7,5 7 9,5 7,0 7,6 7,2
Sinh Vật 6 8,58 9,8 8,4 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 7 6,8 9 7,5 8,5 8,2 8,3
Toán 8 6 8 8 5 10 9,3 7,8 7,5
Vật Lý 8 5 10 5,5 7,0 6,6 7,0
Văn 8 8 6 5,5 7 9,0 7,5 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,1 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Kiều Nhi Ngày 05/10/98 Mã 13027
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 6,5 7,5 8,1
Địa Lý 8 8,5 9,5 8,9 8,8
GDQP 9 10 9,0 9,1 8,9
Hóa Học 9 9 10 8,5 8,8 9 8,3 8,8 8,8
Công Nghệ 8 8,5 9,0 8,6 8,6
Lịch Sử 9 8,5 8 9,5 8,7 8,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 9,5 8,5 9 10 9,3 9,2 9,0
Sinh Vật 9 9,3 9,0 8,8 8,8
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9 8 9,0 8,7 8,6
Toán 9 7 10 10 10 10 9,5 9,3 8,9
Vật Lý 8 10 10 7 9,5 8,9 9,0
Văn 8 7 7 6 8 8,0 7,5 7,4
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,6 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Sẩm Say Phấn Ngày 17/09/98 Mã 13028
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 6,5 7,1 7,6
Địa Lý 9 9 9,5 9,2 8,9
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,1
Hóa Học 9 7 8,3 8,8 9 8,8 8,5 8,6
Công Nghệ 8 8,5 8,0 8,3 8,2
Lịch Sử 8 8,3 7,3 9,3 8,3 8,4
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7,5 8,5 9 9 8,5 8,5 8,0
Sinh Vật 7 8 9,8 8,3 8,3
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9 7 8,0 8,0 8,0
Toán 9 9 10 10 7 9 9,5 9,0 8,9
Vật Lý 8 10 10 5 10,0 8,6 8,4
Văn 8 7 8 6,5 7 7,5 7,3 7,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,3 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Võ Tân Phú Ngày 26/08/98 Mã 13029
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 6,3 7,3 7,7
Địa Lý 8 7,5 9,0 8,3 8,1
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,5
Hóa Học 7 9 8 8,8 8,5 9,3 8,6 8,6
Công Nghệ 8 10 8,5 8,5 8,8
Lịch Sử 7 7 8,5 7,5 7,6 7,8
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6 10 8,5 9 7,8 8,2 8,2
Sinh Vật 8 9,8 9,3 9,1 8,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 9,5 9 10,0 9,5 9,3
Toán 10 10 10 10 10 10 10,0 9,8 9,6
Vật Lý 9 10 10 10 9,0 9,6 9,5
Văn 8 6 6 7 6 7,5 7,0 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đặng Hoàng Quyền Ngày 24/12/98 Mã 13030
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 5,5 7,1 7,7
Địa Lý 7 7,5 9,0 8,1 8,2
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,0
Hóa Học 9 8 8,5 9,3 9,8 9 9,0 9,1 9,0
Công Nghệ 10 10 9,0 9,1 9,2
Lịch Sử 10 7,5 9 9,0 8,7 8,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 10 8,5 9 9,5 9,5 9,0 9,1 9,1
Sinh Vật 9 10 9,5 9,4 9,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 9 9 10,0 9,4 9,3
Toán 10 10 10 10 10 7 10 9,3 9,3 9,4
Vật Lý 10 10 10 10 10 9,0 9,5 9,4
Văn 10 10 8 6 6,5 6,5 6,5 7,4 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,8 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vũ Thị Như Quỳnh Ngày 01/11/98 Mã 13031
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8,5 7,3 7,4 7,9
Địa Lý 8 7,5 8,5 8,1 8,0
GDQP 8 10 9,0 9,0 9,0
Hóa Học 9 7 6,3 7,5 9 7,0 7,4 7,3
Công Nghệ 7 5 8,0 7,0 6,6
Lịch Sử 7 8 8 9,0 8,0 8,0
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 8 5 7,5 9 8,5 7,7 7,4
Sinh Vật 7 7 7,8 7,1 7,6
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,8 9,5 7 9,0 8,5 8,3
Toán 9 6 5 8 4 7,5 9,0 6,9 6,7
Vật Lý 8 8 10 5,5 7,5 7,4 7,4
Văn 7 7 7 6,5 6,5 7,5 7,0 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Nguyễn Thanh Tâm Ngày 15/08/98 Mã 13032
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 7,8 7,8 8,2
Địa Lý 7 5 8,5 7,1 7,1
GDQP 8 9 9,0 8,7 8,4
Hóa Học 9 8 8,3 9 9 9,0 8,7 8,4
Công Nghệ 6 6 7,5 6,6 6,6
Lịch Sử 7 6 5,8 8,5 7,1 7,3
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8 6,5 6 6,5 8 8,0 7,4 7,2
Sinh Vật 9 9,5 7,8 8,3 8,1
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7 9 7 8,5 8,0 7,9
Toán 10 10 9 9 7 9 9,8 9,1 9,0
Vật Lý 7 10 10 7 7,3 7,9 7,9
Văn 7 7 8 6,5 6,5 7,5 7,1 6,8
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,7 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đinh Xuân Thái Ngày 20/01/98 Mã 13033
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 7,5 7,1 7,8
Địa Lý 6 9,5 9,0 8,6 8,6
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,8
Hóa Học 7 10 7,3 7,8 9 9,0 8,4 8,4
Công Nghệ 8 8 8,5 8,4 8,2
Lịch Sử 9 7 6 9,0 7,8 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7,5 6,5 5,5 6,5 7,8 6,9 6,8
Sinh Vật 9 10 9,8 9,2 8,9
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 8 7,3 8,5 8,2 8,2
Toán 9 10 10 10 9 9 10,0 9,4 9,2
Vật Lý 8 10 10 9 9,5 9,3 9,1
Văn 9 7 7 6 6,5 7,5 7,1 6,9
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Thị Ngọc Thảo Ngày 05/05/98 Mã 13034
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 7,5 7,8 8,1
Địa Lý 6 8 8,5 8,1 8,2
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,7
Hóa Học 9 8,5 8 8 9 8,3 8,3 8,3
Công Nghệ 7 6,5 7,0 7,0 7,6
Lịch Sử 7 7,5 6,8 9,0 7,8 7,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 7 8 7 8 9 8,3 8,1 8,1
Sinh Vật 7 7,8 9,5 8,4 8,4
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,5 9 7 8,5 8,1 8,1
Toán 9 10 10 10 8 10 9,5 9,1 9,2
Vật Lý 8 10 7 6,5 10,0 8,3 8,5
Văn 8 7 7 6,5 7 8,0 7,4 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,2 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Vương Bùi Nhật Thảo Ngày 24/05/98 Mã 13035
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8 6,5 7,5 7,9
Địa Lý 8 9 9,5 9,1 8,9
GDQP 9 9 9,0 8,9 8,9
Hóa Học 9 8 8,5 8,8 9 8,5 8,6 8,6
Công Nghệ 9 8,5 9,0 8,6 8,7
Lịch Sử 10 8,8 8,5 9,3 8,9 8,9
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 8 10 9,5 10 8,5 9,1 9,1
Sinh Vật 9 9,5 9,8 9,2 9,2
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9,5 8,5 9,0 8,9 8,7
Toán 10 9 8 10 8 10 9,0 9,2 9,2
Vật Lý 8 10 10 7 8,5 8,4 8,7
Văn 8 7 7 6,5 7,5 9,0 7,7 7,5
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,7 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Bùi Thị Cẩm Tú Ngày 03/07/98 Mã 13036
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 9,5 8,6 8,9
Địa Lý 9 8 8,5 8,2 8,3
GDQP 9 10 8,0 8,7 8,7
Hóa Học 7 5 7,5 6 7,5 7,8 7,0 6,8
Công Nghệ 10 9,5 7,0 8,1 8,1
Lịch Sử 9 8 6,8 8,5 7,9 8,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 7 7 8,5 8 8,5 7,9 7,2
Sinh Vật 8 8,5 9,5 8,8 8,8
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 6,5 7,5 7,5 8,5 7,9 8,1
Toán 9 9 9 10 5 6 5,5 9,8 7,5 7,8
Vật Lý 8 6 10 8 7,0 7,6 7,7
Văn 8 7 8 7 6 8,0 7,4 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,0 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Phạm Ngọc Quang Tùng Ngày 08/10/98 Mã 13037
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 8 8,5 8,0 8,1 8,3
Địa Lý 7 7,5 9,5 8,4 8,2
GDQP 8 10 9,0 9,0 8,9
Hóa Học 8 8,5 8 7,3 8 9,8 8,5 8,4
Công Nghệ 9 9,5 9,0 9,1 8,9
Lịch Sử 7 8 8 8,8 8,1 8,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 10 8,5 10 10 9,5 8,8 9,3 9,2
Sinh Vật 8 8,5 9,5 8,4 8,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,5 9 8,5 9,0 8,9 8,7
Toán 10 5 8 9,5 5 9,5 10,0 8,2 8,5
Vật Lý 8 10 10 9,5 9,0 9,3 9,2
Văn 8 7 7 7 6,5 7,0 7,1 7,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 8,5 Xếp Loại HT CN: Giỏi Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 1 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Đỗ Thị Thanh Tuyền Ngày 12/10/98 Mã 13038
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 8 5,0 6,6 7,1
Địa Lý 1 8 9 6,0 6,6 6,8
GDQP 8 9 9,0 8,9 8,9
Hóa Học 9 9 8 10 9,5 8,5 9,0 8,9
Công Nghệ 8 8 7,0 7,4 7,0
Lịch Sử 7 5 7 8,8 7,4 7,1
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 6,5 6,5 8 8,5 6,5 7,2 6,9
Sinh Vật 5 6,8 7,0 6,5 6,5
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,5 9,3 8 9,0 8,6 8,5
Toán 9 9 9 10 10 7 10 10,0 8,9 8,8
Vật Lý 8 8 10 6,5 8,0 7,8 7,6
Văn 5 6 8 6 6,5 5,0 6,0 6,2
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,5 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Lê Tường Vy Ngày 22/08/98 Mã 13039
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,5 7,8 7,8
Địa Lý 9 6 8,0 7,6 7,7
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,1
Hóa Học 9 8,5 6,8 9 9,5 9,8 8,6 8,7
Công Nghệ 8 7,5 6,5 6,6 6,7
Lịch Sử 7 8,3 7 8,0 7,5 7,6
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 8,5 6 8 8 8,3 7,9 7,7
Sinh Vật 8 8,3 9,5 8,5 8,4
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 9 8,8 9 8 8,5 8,7 8,4
Toán 10 9 10 3 8 10 10,0 8,2 8,2
Vật Lý 9 10 10 6 9,0 8,3 7,9
Văn 7 6 7 6 6,5 8,5 7,1 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,9 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Trần Thị Hoàng Yến Ngày 13/01/98 Mã 13040
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 6,5 6,0 6,6 7,1
Địa Lý 8 8 8,5 8,1 7,6
GDQP 9 10 9,0 9,1 9,0
Hóa Học 5 6 5,8 5 7 6,8 5,9 6,1
Công Nghệ 9 7,5 7,0 7,6 7,4
Lịch Sử 7 7,8 8 7,8 7,7 7,7
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 8 10 9 9,5 10 10,0 9,6 9,4
Sinh Vật 7 7,8 9,0 8,0 8,0
Thể Dục Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 8 9 9 9,0 8,9 8,7
Toán 8 6 4 6 4 6,5 10,0 6,5 6,5
Vật Lý 7 10 10 5,5 6,8 7,0 7,1
Văn 7 7 7 5 6 7,0 6,5 6,3
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,6 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
Trường THPT Đoàn Kết PHIẾU BÁO ĐIỂM CẢ NĂM NH: 2013-2014
Học Sinh: Nguyễn Phương Linh Ngày 02/09/98 Mã 13134
Môn Học Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Thi HK TBHK TBCN
Công Dân 7 7 8,0 7,7 8,2
Địa Lý 8 7,5 9,5 8,5 8,1
GDQP 9 9 10,0 9,6 9,6
Hóa Học 9 7,5 7,3 7,5 9 6,5 7,7 7,7
Công Nghệ 9 8 8,0 7,6 7,6
Lịch Sử 9 8,5 8 9,0 8,5 8,2
Môn Học TC
Ngoại Ngữ 9 7 7,5 6,5 9 8,3 7,8 7,5
Sinh Vật 6 7,5 8,3 7,5 7,7
Thể Dục Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Tin Học 8 7,3 9 7 9,0 8,2 8,2
Toán 9 9 8 9 4 10 9,0 8,2 7,8
Vật Lý 8 7 10 6,5 5,5 6,5 6,5
Văn 7 7 7 6 6,5 7,5 7,0 7,0
************************************************************************************
Điểm TB các môn 7,8 Xếp Loại HT CN: Khá Xếp Loại HK CN: Tốt
Vắng Có 0 Vắng Không 0
************************************************************************************
|
Phòng CNTT Trường THPT Đoàn KếtĐịa Chỉ: Khu 7, TT. Tân Phú - H.Tân Phú - Đồng Nai